Máy đo sắt HANNA HI 721 ( 0.00 đến 5.00 ppm (mg/ L)) Thông số kỹ thuật Hanna Hi 721: Hãng sản xuất: HANNA –Ý Model: HI 721 Dải đo: 0.00 đến 5.00 ppm (mg/ L) Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/ L) Phương pháp: Phenantroline 315 B Độ chính xác ( 25oC): ± 0.04 […]
Lưu trữ thẻ: Máy đo sắt
Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L) Thông số kỹ thuật HANNA HI 96721: Range 0.00 to 5.00 mg/L Resolution 0.01 mg/L (ppm) Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nm Method adaptation of the […]
Máy đo sắt HANNA HI 96746 (0.00 to 1.60 mg/L) Thông tin mô tả: CAL CHECK™ User calibration Certified calibration and verification standards BEPS (Battery Error Prevention System) TIMER function Auto shut-off GLP Features Thông số kỹ thuật HANNA HI 96746: Range 0.00 to 1.60 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.01 mg/L ±8% of reading […]