Thiết bị đo áp suất – chênh áp PCE-P05 – 15 – 30 – 50

Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch PCE-P05 / 15 / 30 / 50

Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch PCE-P05 / 15 / 30 / 50

Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch PCE-P05 / 15 / 30 / 50
Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch PCE-P05 / 15 / 30 / 50

Các chức năng Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch PCE-P05 / 15 / 30 / 50

 

Thông số kỹ thuật

Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch

Model: PCE-P05 / 15 / 30 / 50

Là thiết bị đo áp suất chêch lệch với độ chính xác cao và dữ liệu có thể được chuyển sang máy tính. Các thiết bị này phù hợp cho ứng dụng các ngành công nghiệp, dịch vụ kỹ thuật hoặc dùng trong phòng thí nghiệm.
Nếu bạn cần chuyển dữ liệu từ thiết bị sang máy tính, yêu cầu phần mềm (tùy chọn) và cáp RS-232. Phần mềm này tương thích với Windows 95, 98, 2000, ME và XP
  • Với 9 đơn vị đo tuỳ chọn
  • Hiển thị kỹ thuật số kết quả đo áp suất âm, dương, áp suất chêch lệch
  • Nhớ giá trị đo nhỏ nhất / lớn nhất
  • Chức năng giữ dữ liệu
  • Màn hình hiển thị LCD
  • Vật liệu bằng nhựa ABS
  • Chức năng tự động tắt khi không sử dụng
Các ứng dụng của thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch PCE-P series
– Trong lĩnh vực khí nén, tại máy nén và cài đặt máy bơm
– Trong lĩnh vực hóa học cho quá trình kiểm tra, áp lực bồn chứa
– Trong lĩnh vực sản xuất, trong các quá trình của áp suất không khí.
– Kiểm tra van áp lực, mất áp suất không khí trước và sau.
– Dung trong nghiên cứu và phát triển
– Tối ưu hóa và thử nghiệm các quy trình.
Thông số kỹ thuật
Dữ liệuBaud rate: 2400 baud,1 stop bit, 8 data bits
Độ chính xác ±0.3% (across rnage up to +25°C)
Độ nhắc lại ±0.2% (max. ±0.5% of final value)
Thời gian đọc kết quả 0.3ms
Điều kiện nhiệt độ hoạt động max+50°C
Pin1 x 9V battery
Kích thước182 x 72 x 30mm
Trọng lượng150g
Model Thông số

PCE-P05

PCE-P15

PCE-P30

PCE-P50

Áp suất lớn nhấtĐo áp suất

10 psi

30 psi

60 psi

150 psi

PSI

 

Khoảng đo

0 to ±5

0 to ±15

0 to ±30

0 to ±100

Độ phân giải

0.003

0.01

0.02

0.1

mbar

 

Khoảng đo

0 to ±350

0 to ±1000

0 to ±2000

0 to ±6900

Độ phân giải

0.2

1

2

4

inH20

 

Khoảng đo

0 to ±140

0 to ±415

0 to ±830

0 to ±2750

Độ phân giải

0.1

0.3

0.5

2

inHg

 

Khoảng đo

0 to ±9999

0 to ±30.5

0 to ±61

0 to ±200

Độ phân giải

0.001

0.005

0.01

0.1

mmHg

 

Khoảng đo

0 to ±260

0 to ±750

0 to ±1500

0 to ±5200

Độ phân giải

0.2

0.5

1

3

Torr

 

Khoảng đo

0 to ±260

0 to ±750

0 to ±1500

0 to ±5200

Độ phân giải

0.01

0.02

1

1

kPa

 

Khoảng đo

0 to ±35

0 to ±100

0 to ±200

0 to ±690

Độ phân giải

0.02

0.1

0.2

0.4

cmH20

BBB

Khoảng đo

0 to ±1050

0 to ±2100

0 to ±7000

Độ phân giải

 –

1

2

4

Kg / cm²

BBBA

Khoảng đo

0 to ±1.05

0 to ±2.1

0 to ±7.0

Độ phân giải

 –

0.001

0.002

0.004

Phần mềm
Phần mềm và cáp dữ liệu (tuỳ chọn) có thể được đặt mua cùng với thiết bị. Thiết bị này kết nối với một máy tính thông qua cáp RS-232 để cho phép truyền dữ liệu. Máy tính yêu cầu một ổ đĩa CD để cài đặt các phần mềm.
Giá trị của áp suất chêch lệch được hiện thị với một “-“. Các đơn vị đo lường có thể thay đổi bằng cách sử dụng từ bàn phím hoặc sử dụng phần mềm. Dữ liệu có thể được chuyển dữ liệu sang các chương trình như Excel để cho phép phân tích sâu hơn.
Cung cấp bao gồm
Thiết bị đo áp suất PCE-P (model 05, 15, 30 or 50), vali đựng máy, pin, 2 ống PVC đo áp suất và hướng dẫn sử dụng

Tìm ở google Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch PCE-P05 / 15 / 30 / 50

  • Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch PCE-P05 / 15 / 30 / 50
  • Thiết bị đo áp suất, áp suất chêch lệch
  • PCE-P05 / 15 / 30 / 50