Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS

Ampe kìm AC/DC Hioki 4374 True RMS

Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS

Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS
Ampe kìm AC/DC Hioki 4372 True RMS

Hioki 4372 là ampe kìm chuyên dụng, được thiết kế bền bỉ đáp ứng tốt hầu hết các nhu cầu đo và kiểm tra điện của người dùng, với các chức năng đo:

  • Đo AC/DC current
  • Đo AC/DC voltage
  • Đo điện trở (Ohm)
  • Đo điện dung
  • Đo tần số
  • Đo nhiệt độ (K type)
  • Thử điện (chức năng như bút thử điện)

Tính năng nỗi bật của Hioki 4372

  • Đo nhiệt độ với đầu dò kiểu K: -40.0 – 400.0 ˚C
  • Công nghệ kết nối không giây: Bluetooth® wireless technology
  • Chức năng True RMS
  • Tiêu chuẩn IP54, CATIV600V, CATIII1000V

Thông số kỹ thuật ampe kìm Hioki 4372:

DC Current20.00 A/600.0 A, Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±8 dgt.
AC Current20.00 A/600.0 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±1.3% rdg. ±3 dgt.
DC Voltage600.0 mV to 1500 V, 5 khoảng, Độ chính xác cơ bản: ±0.5% rdg. ±3 dgt.
AC Voltage6.000 V to 1000 V, 4 khoảng(15 Hz to 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản: ±0.9% rdg. ±3 dgt.
DC+AC Current20.00 A/600.0 A (10 Hz to 1 kHz, True RMS), Độ chính xác cơ bản:±1.3% rdg. ±13 dgt.
DC+AC Voltage6.000 V to 1000 V, 4 khoảng, Độ chính xác cơ bản: ±1.0% rdg. ±7 dgt.
Resistance600.0 Ω to 600.0 kΩ, 4 khoảng, Độ chính xác cơ bản: ±0.7% rdg. ±5 dgt.
Electrostatic capacity1.000 μF to 1000 μF, 4 khoảng, Độ chính xác cơ bản: ±1.9% rdg. ±5 dgt.
Frequency9.999 Hz to 999.9 Hz, Độ chính xác cơ bản: ±0.1% rdg. ±1 dgt.
Kiểm tra liên tụcNgưỡng liên tục [ON]: 25Ω±10 Ω (Âm thanh buzzer và đèn đỏ), Ngưỡng liên tục [OFF]: 245 Ω±10 Ω, thời gian phản hồi: 0.5 ms hoặc lớn hơn
DiodeĐiện áp vào ra: DC 2.0 V hoặc <, dòng mạch ngắn: 200 μA, kết nối chuyển tiếp: 0.15 V – 1.8 V
Thang đo nhiệt độ (Kiểu K)-40.0 đến 400.0 ˚C, đầu dò đo nhiệt với độ chính xác ±0.5% rdg. ±3.0 ˚C
Điện áp dòMức cao: 40 V đến 600 V AC, Thấp: 80 V đến 600 V AC, 50/60 Hz
Nguồn DCLực chọn hiển thị thang đo: 0.0 VA – 1020 kVA, Độ chính xác: ±2.0% rdg. ±20 dgt.
Hệ số đỉnh[600.0 A] 500.0 A hay <: 3; > 500.0 A and less than or equal to 600.0 A: 2.5, [2000 A] 1000 A hay <: 2.84; > 1000 A và <=  2000 A: 1.42
Chức năng khácTự động dò điện AC/DC, Plus/Minus chức năng đánh giá điện DC A, DC V, hiển thị giá tri Max/Min/Average/PEAK MAX/ PEAK MIN, lọc, hiển thị giá trị hold, tự động hold, Back light, Tiết kiệm pin, báo âm thanh, Zero adjustment
Chống bụi bẩn và nướcGrip: IP54
Giao diện người dùngBluetooth® 4.0LE (Bluetooth® SMART), Hỗ trợ thiết bị di động/ tablet: từ iOS 8, Android™ từ 4.3
GENNECT Cross (download miễn phí) : hiển thị các giá trị đo và dạng sóng, chức năng đăng nhập đơn giản, chức năng màn hình dạng sóng, chức năng lưu
Hiển thịTốc độ cập nhật: 5 lần/s ( không bao gồm điện công suất, tần số, và nhiệt độ)
NguồnLR03 Alkaline battery ×2, Continuous use: 24 hr (Backlight OFF, Bluetooth® ON), 45 hr (Backlight OFF, Bluetooth® OFF)
Đường kính kẹp69 mm (2.72 in) W× 14 mm (0.55 in) D, φ33 mm (1.30 in)
Kích thước65 mm (2.56 in) W × 215 mm (8.46 in) H × 35 mm (1.38 in) D mm, 340 g (12.0 oz)
Phụ kiệnTEST LEAD L9207-10, CARRYING CASE C0203, LR03 Alkaline battery ×2, Instruction Manual×1, Precautions Concerning Use of Equipment that Emits Radio Waves ×1

VIDEO: