Kyoritsu 3023A hay Kew 3023A là đồng hồ đo điện trở cách điện dòng mới nhất của Kyoritsu Nhật Bản hiện nay. Máy có nhiều tính năng hiện đại và tiên tiến, thiết kế vật liệu cứng cáp, chắc chắn, có độ bền cao. Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A cho phép đo chính xác cực cao và khả năng hỗ trợ người dùng tối ưu.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kew 3023A
Kew 3023A hay Kyoritsu 3023A là bản nâng cấp nhẹ của model máy đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023. Là thiết bị đo điện trở cách điện mới nhất của Kyoritsu hiện nay. Máy được làm bằng vật liệu cách điện, cách nhiệt với độ bền rất cao, chất lượng gia công tỷ mỉ. Được tích hợp công nghệ cảm biến mới nhất của Kyoritsu giúp đo và kiểm tra một cách nhanh chóng. Với nhiều chức năng như đo liên tục, đo điện áp AC, đo thử nghiệp cách điện với 4 dãy điện áp. Thiết bị còn đóng vai trò là loại máy đo dòng điện.
Kyoritsu còn hào phóng tích hợp cho model 3023A chức năng so sánh PASS/FAIL cùng với còi báo cảnh báo người dùng.
Đồng hồ đo điện trở cách điện Kew 3023A
Chức năng chính của Máy đo điện trở cách điện Kyoritsu Kew 3023A
- Đo và kiểm tra cách nhiệt nhanh
- Có 3 chức năng đo trong một lần đo: Đo cách điện với 4 dãy điện áp. Kiểm tra liên tục, đo điện áp AC.
- Đo dòng điện lên tới 200mA khi đo liên tục.
- Chức năng so sánh với PASS / FAIL và còi báo âm thanh
- Điều chỉnh về 0 ở phạm vi đo liên tục
- Chức năng bộ nhớ lên ghi tới 99 dữ liệu đo
- Màn hình LCD với đèn nền cho phép đọc dễ dàng dù trời tối
- Hệ thống khóa an toàn ngăn chặn hoạt động sai
- Thang điện áp 500 và 1000 Volt
- Tiêu chuẩn an toàn IEC 61010-01 CAT III 600V
Thông số kỹ thuật của đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3023A ( Kyoritsu 3023A)
Kyoritsu 3023A hỗ trợ kiểm tra điện áp với dải rộng lên tới 1000V. Phạm vi đo điện trở lên tới 2000M ohm. Với độ chính xác cực cao. Máy còn có nhiều thông số cực kỳ cao cấp và hiện đại, giúp đo điện trở một cách nhanh chóng. Ngoài ra máy còn được làm bằng vật liệu chống điện, giảm rủi ro, tăng độ an toàn. Sau đây là các thông số kỹ thuật của Kew 3023A.
Vật liệu chống điện
KIỂM TRA ĐIỆN ÁP | 100/250/500 / 1000V |
PHẠM VI ĐO (PHẠM VI TỰ ĐỘNG) | 4.000 / 40.00 / 200.0MΩ (100V) 4.000 / 40.00 / 400.0 / 2000MΩ (250/500 / 1000V) |
GIÁ TRỊ ĐIỆN TRỞ TRUNG BÌNH | 5MΩ (100 / 250V) 50MΩ (500 / 1000V) |
PHẠM VI ĐO HIỆU QUẢ ĐẦU TIÊN | 0,2 – 20MΩ (100V) 0,2 – 40MΩ (250V) 0,2 – 200MΩ (500V) 0,2 – 1000MΩ (1000V) |
ĐỘ CHÍNH XÁC | ± 2% rdg ± 6dgt |
THANG ĐO ĐIỆN TRỞ THẤP | 0,10 – 0,199MΩ |
THANG ĐO ĐIỆN TRỞ/ ĐIỆN ÁP | 20.01 – 200.0MΩ (100V) 40.01 – 2000MΩ (250V) 200.1 – 2000MΩ (500V) 1001 – 2000MΩ (1000V) |
ĐỘ CHÍNH XÁC | ± 5% rdg ± 6dgt |
ĐÁNH GIÁ DÒNG ĐIỆN | DC 1 – 1.2mA |
ĐẦU RA NGẮN MẠCH DÒNG ĐIỆN | Tối đa 1,5mA |
Đo điện trở liên tục Ω
THANG ĐO TỰ ĐỘNG | 40,00 / 400,0Ω |
ĐỘ CHÍNH XÁC | ± 2% rdg ± 8dgt |
ĐIỆN ÁP ĐẦU RA TRÊN MẠCH MỞ | 5V ± 20% |
ĐẦU RA NGẮN MẠCH DÒNG ĐIỆN | DC 220 ± 20mA |
CẦU CHÌ | Cầu chì gốm diễn xuất nhanh 0.5A / 600V (Ø6.35 × 32mm) |
Điện xoay chiều
DẢI ĐIỆN ÁP AC | AC 20 – 600V (50 / 60Hz) DC -20 – -600V / 20 – 600V |
ĐỘ CHÍNH XÁC | ± 3% rdg ± 6dgt |
Các thông số kỹ thuật chung của kew 3023:
TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG | IEC 61010-1 CAT III 600V, IEC 61557-1,2,4, IEC 61326-1 (EMC), IEC 60529 (IP40) |
NGUỒN NĂNG LƯỢNG | R6 × 6 hoặc LR6 × 6 |
KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNG | 105 (L) × 158 (W) × 70 (D) mm / 600g khoảng. |
PHỤ KIỆN ĐI KÈM | 7150A (Bộ điều khiển từ xa), 9121 (Dây đeo vai), R6 (AA) × 6, Hướng dẫn sử dụng |
PHỤ KIỆN TÙY CHỌN | 7115 (Đầu dò mở rộng), 8016 (Loại móc khóa), 8923 (Cầu chì [0.5A / 600V]), 9089 (Hộp đựng) |