Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-4001

Mô tả Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-4001
TM-4001 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, nhiệt độ, độ ẩm gió và lưu trữ đến 99 số đo. TM-4001 có đầu đo dài, đáp ứng nhanh, màn hình rộng.
– Đầu dò dài, đáp ứng nhanh.
– Đo lưu lượng gió.
– Màn hình LCD rộng.
– Đơn vị đo tốc độ gió: m/s, ft/phút, km/h, knots và MPH.
– Đo gió trị lớn nhất, nhỏ nhất và giữ số đo.
– Lưu và truy xuất 99 số đo.
Ứng dụng máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-4001: Đo tốc độ gió, lưu lượng gió ngoài trời, quạt thông gió, đường ống, họng gió máy lạnh…
– Kích thước: 156 x73 x35 mm (L xW xH).
– Nặng: 250g.
– Nguồn: LR6 (AA) 1.5V x6 Batteried.
Air Flow (volume) Calculation:
| Unit | Range | Resolution | Accuracy |
| CMM | 0~9999 | 0.1 | — |
| CFM | 0~9999 | 0.1 | — |
Temperature Measurement:
| Unit | Range | Resolution | Accuracy |
| ℃ | -20~60 | 0.1 | ±1℃ |
| ℉ | -4~140 | 0.1 | ±1.8℉ |
Humidity:
| Unit | Range | Resolution | Accuracy |
| %RH | 20~80 | 0.1 | ±3.5%RH |
| %RH | <20, >80 | 0.1 | ±5%RH |
Air velocity Measurement:
| Unit | Range | Resolution | Accuracy |
| m/s | 0.01 to 40 m/s | 0.01 | ±3% of reading±1%FS |
| Km/hr(kph) | 0.02 to 144 km/hr | 0.1 | |
| mph | 0.12 to 89.5 MPH | 0.1 | |
| Knots(kts) | 0.01 to 77.75 knots | 0.01 | |
| ft/min(fpm) | 0 to 7874.0 ft/min | 0.1 | |
| Beaufort | 1~12 | 1 | — |

