Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-404

Mô tả Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-404
Máy đo gió TM-401 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Lý tưởng cho việc đo từng điểm.
– Quạt 6 cánh, đường kính 30mm.
– Độ nhạy 0.4m/s
– Chức năng tính lưu lượng gió.
– Hiển thị giá trị trung bình, lớn nhất, nhỏ nhất và giữ giá trị đo.
– Lưu trữ 99 số đo.
– Truy xuất số đo từ bộ nhớ.
– Đèn màn hình.
Ứng dụng:
Đo tốc độ gió, lưu lượng gió ngoài trời, quạt thông gió, đường ống, họng gió máy lạnh…
Velocity (Air Speed):
| Unit | Range | Resolution | Accuracy |
| m/s | 0.4~25 | 0.1 | ±2﹪+0.2 |
| Km/hr(kph) | 1.5~90 | 0.1 | ±2﹪+0.8 |
| mph | 0.9~55 | 0.1 | ±2﹪+0.4 |
| Knots(kts)</td> | 0.8~48 | 0.1 | ±2﹪+0.4 |
| ft/min(fpm) | 79~4921 | 1 | ±2﹪+40 |
| Beaufort | 1~10 | 1 | — |
Air Flow Calculation:
| Unit | Range | Resolution | Accuracy |
| CMM | 0~9999 | 1 | — |
| CFM | 0~9999 | 1 | — |
Temperature:
| Unit | Range | Resolution | Accuracy |
| ℃ | -20~60 | 0.1 | ±1℃ |
| ℉ | -4~140 | 0.1 | ±1.8℉ |
Absolute Pressure:
| Unit | Range | Resolution | Accuracy |
| hPa | 350~1100 | 0.1 | ±2hPa |
| mmHg | 263~825 | 0.1 | ±1.5mmHg |
| inHg | 10.3~32 | 0.1 | ±0.1 |
Four models:
| MODEL# | Velocity | 99 Record | Flow | Temperature | Humidity | Pressure |
| TM-401 | V | V | V | |||
| TM-402 | V | V | V | V | ||
| TM-403 | V | V | V | V | V | |
| TM-404 | V | V | V | V | V | V |

