Lưu trữ danh mục: Hanna

Thiết bị đo lường Hanna – Ý chính hãng.

  • Đo môi trường
  • Thiết bị đo trong phòng thí nghiệm
  • Thiết bị đo trong công nghiệp và nông nghiệp: đo khí, đo nhiệt độ – độ ẩm, đo PH, phá mẫu COD,..
  • Thiết bị đo cơ khí

Chất chuẩn Hanna HI93700-01 (NH3-N LR, 100 lần thử)

Hanna-HI93700

Chất chuẩn Hanna HI93700-01 (NH3-N LR, 100 lần thử) Giới thiệu về máy Hanna HI93700-01: HI93700-01 là thuốc thử chất lượng cao mà trước đo, cho phép người sử dụng để đạt được các phép đo so màu nhanh chóng và chính xác. Những thuốc thử thực hiện theo các phương pháp Nessler trong đó […]

Máy chuẩn độ Acid mini và đo pH HANNA HI 84434

Hanna HI84434

Máy chuẩn độ Acid mini và đo pH dùng trong giấm HANNA HI 84434 Thông tin mô tả Máy chuẩn độ Acid mini và đo pH HANNA HI 84434: Đăng nhập vào lưu lên đến 100 tổng số mẫu Tính năng GLP Loại bỏ các yếu tố chủ quan Có thể đo trong% hoặc g […]

Máy chuẩn độ Acid mini và đo pH HANNA HI 84429

Hanna HI84429

Máy chuẩn độ Acid mini và đo pH trong công nghiệp sữa HANNA HI 84429 Thông số kỹ thuật Hanna HI84429: Titrator Titratable Acidity Low Range 0.0 to 15.0 °SH; 0 to 40 °Th; 0 to 35 °D; 0.00 to 0.35 % l.a. Titratable Acidity LR Resolution 0.1 °SH; 1 °Th; 1 °D; 0.01% l.a. […]

Máy chuẩn độ Formol/pH HANNA HI 84433

Máy chuẩn độ Formol/pH trong rượu và nước trái cây HANNA HI 84433   Thông tin mô tả của Hanna Hi84433: Đăng nhập vào nhu cầu lên đến 100 tổng số mẫu Tính năng GLP Loại bỏ các yếu tố chủ quan Có thể đo bằng đơn vị meq / L, mEq% hoặc mg / […]

Máy đo nồng độ Đồng trong rượu HANNA HI 83740

Hanna HI83740

Máy đo nồng độ Đồng trong rượu vang HANNA HI 83740 (0.00 to 1.50 mg/L) Thông số kỹ thuật Hanna HI83740: Range 0.00 to 1.50 mg/L Resolution 0.05 mg/L Accuracy @25°C ±0.05 mg/L ±5% of reading Light Source tungsten lamp Light Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 560 nm Method extraction method […]

Máy đo Manganese HANNA HI 96709

Máy đo Manganese HANNA HI 96709 (0.0 to 20.0 mg/L) Các đặc điểm nỗi bật của Hanna HI-96709: CAL tra ™  – Cho phép thẩm tra hiệu suất và hiệu chuẩn đồng hồ đo bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn theo dõi NIST. GLP – Xem xét các ngày hiệu chuẩn mới nhất. Tự […]

Máy đo Manganese HANNA HI 96748

Hanna hi96748

Máy đo Manganese HANNA HI 96748 (0 to 300 µg/L) Các đặc điểm nỗi bật của Hanna HI-96748: CAL tra ™  – Cho phép thẩm thấu để tra hiệu suất và hiệu chuẩn đồng hồ đo bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn theo dõi NIST. GLP – Xem xét các ngày hiệu chuẩn mới […]

Máy đo photpho HANNA HI 736

Hanna HI 736

Máy đo photpho HANNA HI 736 ( 0 đến 200 ppb) Thông tin mô tả máy đo photpho HANNA HI 736: Model: HI 736 Dải đo: 0 đến 200 ppb Độ phân giải: 1 ppb Phương pháp: axit ascorbic Độ chính xác ( 25oC): ± 5 ppb ± 5% giá trị đọc được Sử dụng […]

Máy đo Phosphate HANNA HI 96706

Hanna HI96706

Máy đo Phosphate HANNA Hi 96706 (0.00 to 15.0 mg/L (ppm)) Thông số kỹ thuật Máy đo Phosphate HANNA HI 96706 (0.00 to 15.0 mg/L(ppm)): Range 0.0 to 15.0 mg/L (ppm) Resolution 0.1 mg/L (ppm) Accuracy ±0.3 mg/L ±4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference […]

Máy đo Phosphate HANNA HI 96717

Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717 (0.00 to 30.0 mg/L) Thông số kỹ thuật Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717 (0.00 to 30.0 mg/L): Range 0.00 to 30.0 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.04 mg/L ± 4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ […]

Máy đo nhiệt độ Hana HI 98509 (-50.0 ~150.0o C)

Hanna HI 98509

Máy đo nhiệt độ Hana HI 98509 (-50.0 ~150.0o C) Thông Số Kỹ Thuật Hana HI 98509: – Thang đo: -50.0 đến 150.0o C – Độ phân giải: 0.1oC – Độ chính xác: ±0.3oC (-20 đến 90oC), ±0.5o C vùng còn lại – Đầu dò: thép không gỉ, 160 x dia 3mm – Pin: 1 […]

Máy đo sắt HANNA HI 721

Máy đo sắt HANNA HI 721 ( 0.00 đến 5.00 ppm (mg/ L)) Thông số kỹ thuật Hanna Hi 721: Hãng sản xuất: HANNA –Ý Model: HI 721 Dải đo: 0.00 đến 5.00 ppm (mg/ L) Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/ L) Phương pháp: Phenantroline 315 B Độ chính xác ( 25oC): ± 0.04 […]

Máy đo sắt HANNA HI 96721

Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L) Thông số kỹ thuật HANNA HI 96721: Range 0.00 to 5.00 mg/L Resolution 0.01 mg/L (ppm) Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nm Method adaptation of the […]

Máy đo sắt HANNA HI 96746 (0.00 to 1.60 mg/L)

Hanna HI96746

Máy đo sắt HANNA HI 96746 (0.00 to 1.60 mg/L) Thông tin mô tả: CAL CHECK™ User calibration Certified calibration and verification standards BEPS (Battery Error Prevention System) TIMER function Auto shut-off GLP Features Thông số kỹ thuật HANNA HI 96746: Range 0.00 to 1.60 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.01 mg/L ±8% of reading […]

Máy đo nồng độ Sắt trong rượu vang HANNA HI 83741

Máy đo nồng độ Sắt trong rượu vang HANNA HI 83741 (0.0 to 15.0 mg/L) Thông số kỹ thuật HANNA HI 83741: Range 0.0 to 15.0 mg/L Resolution 0.1 mg/L Accuracy @25°C ±0.2 mg/L ±5% of reading Light Source tungsten lamp Light Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 560 nm Method the […]

Máy đo Ammonia HANNA HI 700

Hanna HI700

Máy đo Ammonia HANNA HI 700 ( 0.00 đến 3.00 ppm NH3-N) Thông tin mô tả HANNA HI 700: Hãng sản xuất: HANNA –Ý Model: HI 700 Dải đo: 0.00 đến 3.00 ppm NH3-N Độ phân giải: 0.01 ppm Phương pháp đo: đo phổ (Nessler) Độ chính xác ( 25oC/ 77oF): ±0.05 ppm ± 5% […]

Máy đo độ mặn HANNA HI931100

Máy đo độ mặn HANNA HI931100

Máy đo độ mặn HANNA HI931100 Thông tin mô tả: Đây là thiết bị đo cầm tay điện tử hiện đại, máy có 2 tính năng đo, đo độ mặn và đo nhiệt độ dung dịch với độ chính xác cao. Sản phẩm chính hãng Hanna-Ý, có chứng nhận chất lượng, và được phân phối […]

Bộ phá mẫu COD Hanna HI839800-02

HI839800

Bộ phá mẫu COD Hanna HI839800-02 Thông tin mô tả và thông số kỹ thuật Hanna HI839800-02: Xuất xứ: Rumani Model: HI839800-02 Nhiệt độ phản ứng: 105°C hoặc 150°C (221°F hoặc 302°F) Nhiệt độ ổn định : ±0.5°C (±0.9°F) Giải nhiệt độ: -10°C đến 160°C (14°F đến 320°F) Độ chính xác : ±2°C (±3.6°F) Dung […]

Máy đo nồng độ oxy hòa tan Hanna HI 9147-04

Hanna HI 9147-04

Máy đo nồng độ oxy hòa tan Hanna HI 9147-04 Thông tin mô tả: Designed specifically for aquaculture Galvanic DO probe Backlit LCD Automatic Temperature Compensation Manual salinity and altitude compensation Water-resistant HI 9147 is designed for aquaculture applications. This unit is unique among our family of DO meters as it is supplied with a […]

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH và nhiệt độ HANNA PCA 330-2

Hanna PCA330

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH và nhiệt độ HANNA PCA 330-2   – Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA – Khoảng đo: + Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) + pH: 0.00 to 14.00 pH + ORP: 0 to 2000 mV + Nhiệt độ: 5.0 […]

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH và nhiệt độ HANNA PCA 320-2

Hanna PCA330

Máy phân tích clo tự do và tổng, pH và nhiệt độ HANNA PCA 320-2   – Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA – Khoảng đo: +Clo tự do và tổng: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) + pH: 0.00 to 14.00 pH + Nhiệt độ: 5.0 tới 75.0°C – Độ phân giải: +Clo […]

Máy phân tích clo tự do và tổng HANNA PCA 310-2

Hanna PCA330

Máy phân tích clo tự do và tổng HANNA PCA 310-2 Thông tin mô tả và thông số kỹ thuật HANNA PCA 310-2: – Nguồn: 230 VAC ±10%; 50/60 Hz; 20 VA – Khoảng đo: 0.00 to 5.00 mg/L (ppm) – Độ phân giải: 0.01 mg/L (ppm) – Độ chính xác: ± 8% or ±0.05 […]

Máy đo Fluoride HANNA HI 729

Máy đo Fluoride HANNA HI 729 ( 0.00 đến 2.00 ppm ) Thông số kỹ thuật HANNA HI 729 (Spec): Range 0.00 – 2.00 ppm Resolution 0.01 ppm Accuracy @ 25°C/77°F ±0.10 ppm ±5% of reading Light Source LED @ 575 nm Light Detector silicon photocell Method adaptation of the Standard Methods for the Examination […]

Máy đo Chlorine HANNA HI 96761

Hanna HI96761

Máy đo Chlorine HANNA HI 96762 (0.000 to 0.500 mg/L) Tổng quan HANNA HI 96761: CAL CHECK™ User calibration Certified calibration and verification standards BEPS (Battery Error Prevention System) TIMER function Auto shut-off GLP Features Thông số kỹ thuật: Range 0.000 to 0.500 mg/L Resolution 0.001 mg/L Accuracy ±0.020 mg/L ±3% of reading @ 25°C […]