Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203:

ELECTRICAL SPECIFICATIONS ( 23 ± 5 )

  1. Air velocity

 

MeasurementRangeResolutionAccuracy
m/s0.4 – 25.0 m/s0.1 m/s 

 

 

± (2 % + 1 d)

km/h1.4 – 90.0 km/h0.1 km/h
mile/h0.9 – 55.9mile/h0.1mile/h
knots0.8 – 48.6knots0.1 knots
ft/min80 – 4930ft/min1 ft/min± (2 % + 20 ft/min.
Note:m/s – meters per second km/h – kilometers per hour ft/min -feet/per minute             knots – nautical miles per hour

mile/h – miles per hour           (international knot)

  1. Temperature:
Measuring Range0 ℃ to 50 ℃/32 ℉ to 122 ℉
Resolution± 0.1 ℃/0.1 ℉
Accuracy± 0.8 ℃/1.5 ℉