Ampe Kìm Fluke 376

Ampe kìm Fluke 376

Ampe Kìm Fluke 376

Fluke 376 là ampe kìm cao cấp tích hợp đầu đo iFlex flexible công nghệ độc quyền của Fluke sử dụng đo dòng AC lên đến 2500A, bộ lọc hiện đại hoạt động trong môi trường nhiễu điện nhưng vẫn đem lại kết quả ổn định và chính xác. Công nghệ True-RMS mang lại độ chính xác cao hơn trong các phép đo.

Ampe kìm Fluke 376
Ampe kìm Fluke 376
Trọn bộ sản phẩm ampe kìm Fluke 376
Trọn bộ sản phẩm ampe kìm Fluke 376

 

Sự tiện lợi khi sử dụng đầu đo iFlex
Sự tiện lợi khi sử dụng đầu đo iFlex

Tính năng và tiện ích của ampe kìm Fluke 376:

  • Sử dụng đầu đo iFlex flexible (công nghệ độc quyền của Fluke) đo dòng AC lên đến 2500 A.
  • Điện áp tải: CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
  • Chức năng True-RMS đo điện áp và dòng AC với độ chính xác cao trên tín hiệu phi tuyến tính.
  • Chức năng ghi giá trị tối thiểu, tối đa, trung bình và dòng điện khởi động để tự động ghi các mức biến thiên.
  • Bộ lọc thông thấp được tích hợp và chức năng xử lý tín hiệu hiện đại cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu mà vẫn cung cấp giá trị đo ổn định.
  • Công nghệ đo dòng điện khởi động độc quyền để lọc nhiễu và ghi lại dòng diện khởi động động cơ một cách chính xác.
  • Thiết kế tiện dụng vừa với tay bạn và có thể được sử dụng khi đeo thiết bị bảo hộ.
  • Màn hình lớn, dễ đọc, có đèn nền tự động đặt dải đo chính xác để bạn không cần thay đổi vị trí nút vặn khi thực hiện đo.
  • Máy cung cấp thêm bao da mềm.

Thông số kỹ thuật của ampe kìm Fluke 376:

Thông số kỹ thuật về điện
Dòng điện AC qua miệng kìm
Dải đo999,9 A
Độ phân giải0,1 A
Độ chính xác2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
2,5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60 Hz)3 @ 500 A (chỉ 375 và 376)
2,5 @ 600 A
1,42 @1000 A (chỉ 376)
Thêm 2% cho C.F. > 2
Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo2500 A
Độ phân giải0,1 A (≤ 999,9 A)
1 A (≤ 2500 A)
Độ chính xác3% ±5 chữ số (5 – 500 Hz)
Hệ số đỉnh (50/60Hz)3,0 ở 1100 A (chỉ 375 và 376)
2,5 ở 1400 A
1,42 ở 2500 A
Thêm 2% cho C.F. > 2
Khoảng cách từ vị trí tối ưui2500-10 Flexi2500-18 FlexLỗi
Flexible current probeA  0,5 in (12,7 mm)  1,4 in (35,6 mm)± 0,5%
B  0,8 in (20,3 mm)  2,0 in (50,8 mm)± 1,0%
C  1,4 in (35,6 mm)  2,5 in (63,5 mm)± 2,0%
Độ bất định của phép đo giả định dây dẫn chính trung tâm ở vị trí tối ưu, không có từ trường hoặc dòng điện bên ngoài và trong phạm vi nhiệt độ hoạt động.
Dòng điện DC
Dải đo999,9 A
Độ phân giải0,1 A
Độ chính xác2% ± 5 chữ số
Điện áp AC
Dải đo1000 V
Độ phân giải0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
Điện áp DC
Dải đo1000 V
Độ phân giải0,1 V (≤ 600,0 V)
1 V (≤ 1000 V)
Độ chính xác1% ± 5 chữ số
mV DC
Dải đo500,0 mV
Độ phân giải0,1 mV
Độ chính xác1% ± 5 chữ số
Tần số qua miệng kìm
Dải đo5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải0,1 Hz
Độ chính xác0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động5 – 10 Hz, ≥10 A
10 – 100 Hz, ≥5 A
100 – 500 Hz, ≥10 A
Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt
Dải đo5,0 – 500,0 Hz
Độ phân giải0,1 Hz
Độ chính xác0,5% ± 5 chữ số
Mức khởi động5 – 20 Hz, ≥ 25 A
20 – 100 Hz, ≥ 20 A
100 – 500 Hz, ≥ 25 A
Điện trở Ω
Dải đo60 kΩ
Độ phân giải0,1 Ω (≤ 600 Ω)
1 Ω (≤ 6000 Ω)
10 Ω (≤ 60 kΩ)
Độ chính xác1% ± 5 chữ số
Điện dung µF
Dải đo1000 μF
Độ phân giải0,1 μF (≤ 100 μF)
1 μ F (≤ 1000 μF)
Độ chính xác1% ± 4 chữ số
Thông số kỹ thuật cơ học
Kích thước (D x R x C)246 mm x 83 mm x 43 mm
Khối lượng388 g
Độ mở kìm34 mm
Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt7,5 mm
Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt
(từ đầu dây cho đến đầu nối điện)
1,8 m
Thông số kỹ thuật về môi trường
Nhiệt độ vận hành10°C – +50°C
Nhiệt độ bảo quản-40°C – +60°C
Độ ẩm vận hànhKhông ngưng tụ (< 10 –°C)
≤ 90% RH (ở 10°C – 30°C)
≤ 75% RH (ở 30°C – 40°C)
≤ 45% RH (ở 40°C – 50°C)
Độ cao hoạt động3000 mét
Độ cao bảo quản12.000 mét
EMCEN 61326-1:2006
Hệ số nhiệt độThêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi
độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
Thông số kỹ thuật an toàn
Tuân thủ điều kiện về an toànCAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
ANSI/UL 61010-1:2004
ANSI/ISA-61010-1 (82.02.01):2004
EN/IEC 61010-1:2001 to
1000V Cấp đo lường (CAT) III
600V Cấp đo lường (CAT) IV
Mức ô nhiễm 2
EN/IEC 61010-2-032:2002
EN/IEC 61010-031:2002+A1:2008
Sự chấp thuận của các tổ chức
Pin2 AA, NEDA 15A, IEC LR6

 

Lưu

Lưu