Thông tin mô tả cho Extech 407736 Sai số thấp chỉ 1.5dB cho toàn dãi đo Đáp ứng 2 tiêu chuẩn 651 Loại ANSI và IEC Hai dải đo: 35 đến 90dB (Low) và 75 đến 130dB (High) Chứ năng Max hold giúp giữ kết quả đo cao nhất tạm thời với nút reset kết […]
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. In sed vulputate massa. Fusce ante magna, iaculis ut purus ut, facilisis ultrices nibh. Quisque commodo nunc eget tortor dapibus, et tristique magna convallis. Phasellus egestas nunc eu venenatis vehicula. Phasellus et magna nulla. Proin ante nunc, mollis a lectus ac, volutpat placerat ante. Vestibulum sit amet […]
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetuer adipiscing elit, sed diam nonummy nibh euismod tincidunt ut laoreet dolore magna aliquam erat volutpat.Typi non habent claritatem insitam; est usus legentis in iis qui facit eorum claritatem. Investigationes demonstraverunt lectores legere me lius quod ii legunt saepius. Claritas est etiam processus dynamicus Typi non habent claritatem insitam; est […]
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-404 Mô tả Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-404 Máy đo gió TM-401 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Lý tưởng cho việc đo từng điểm. – Quạt […]
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-403 Mô tả Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-403 Máy đo gió TM-401 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Lý tưởng cho việc đo từng điểm. – Quạt […]
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-402 Mô tả Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-402 Máy đo gió TM-401 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Lý tưởng cho việc đo từng điểm. – Quạt […]
Điện cực thử Hanna HI 73127 Sử dụng với: HI 98127, HI 98128, HI 98121, HI 98129 vaf HI 98130 Specifications: Reference single, Ag/AgCl Junction / Flow Rate cloth Electrolyte gel Max Pressure 3.0 bar Range pH: 0 to 14 Recommended Operating Temperature 0 to 50°C (32 to 122°F) Tip Shape spheric (dia: 5 mm) […]
Chấn chuẩn EC Hanna HI 7030L (12880 µS/cm , 500 mL) Giới thiệu về Hanna HI 7030L: HI7030L là 12.880 ms / cm dẫn tiêu chuẩn được chuẩn bị chống lại một NIST giải pháp theo dõi kali clorua chất lượng cao cấp. Các giải pháp dẫn Hanna có số lượng rất nhiều và ngày […]
Chất chuẩn Hanna HI93700-01 (NH3-N LR, 100 lần thử) Giới thiệu về máy Hanna HI93700-01: HI93700-01 là thuốc thử chất lượng cao mà trước đo, cho phép người sử dụng để đạt được các phép đo so màu nhanh chóng và chính xác. Những thuốc thử thực hiện theo các phương pháp Nessler trong đó […]
Máy chuẩn độ Acid mini và đo pH dùng trong giấm HANNA HI 84434 Thông tin mô tả Máy chuẩn độ Acid mini và đo pH HANNA HI 84434: Đăng nhập vào lưu lên đến 100 tổng số mẫu Tính năng GLP Loại bỏ các yếu tố chủ quan Có thể đo trong% hoặc g […]
Máy chuẩn độ Acid mini và đo pH trong công nghiệp sữa HANNA HI 84429 Thông số kỹ thuật Hanna HI84429: Titrator Titratable Acidity Low Range 0.0 to 15.0 °SH; 0 to 40 °Th; 0 to 35 °D; 0.00 to 0.35 % l.a. Titratable Acidity LR Resolution 0.1 °SH; 1 °Th; 1 °D; 0.01% l.a. […]
Máy chuẩn độ Formol/pH trong rượu và nước trái cây HANNA HI 84433 Thông tin mô tả của Hanna Hi84433: Đăng nhập vào nhu cầu lên đến 100 tổng số mẫu Tính năng GLP Loại bỏ các yếu tố chủ quan Có thể đo bằng đơn vị meq / L, mEq% hoặc mg / […]
Máy đo nồng độ Đồng trong rượu vang HANNA HI 83740 (0.00 to 1.50 mg/L) Thông số kỹ thuật Hanna HI83740: Range 0.00 to 1.50 mg/L Resolution 0.05 mg/L Accuracy @25°C ±0.05 mg/L ±5% of reading Light Source tungsten lamp Light Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 560 nm Method extraction method […]
Máy đo Manganese HANNA HI 96709 (0.0 to 20.0 mg/L) Các đặc điểm nỗi bật của Hanna HI-96709: CAL tra ™ – Cho phép thẩm tra hiệu suất và hiệu chuẩn đồng hồ đo bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn theo dõi NIST. GLP – Xem xét các ngày hiệu chuẩn mới nhất. Tự […]
Máy đo Manganese HANNA HI 96748 (0 to 300 µg/L) Các đặc điểm nỗi bật của Hanna HI-96748: CAL tra ™ – Cho phép thẩm thấu để tra hiệu suất và hiệu chuẩn đồng hồ đo bằng cách sử dụng các tiêu chuẩn theo dõi NIST. GLP – Xem xét các ngày hiệu chuẩn mới […]
Máy đo photpho HANNA HI 736 ( 0 đến 200 ppb) Thông tin mô tả máy đo photpho HANNA HI 736: Model: HI 736 Dải đo: 0 đến 200 ppb Độ phân giải: 1 ppb Phương pháp: axit ascorbic Độ chính xác ( 25oC): ± 5 ppb ± 5% giá trị đọc được Sử dụng […]
Máy đo Phosphate HANNA Hi 96706 (0.00 to 15.0 mg/L (ppm)) Thông số kỹ thuật Máy đo Phosphate HANNA HI 96706 (0.00 to 15.0 mg/L(ppm)): Range 0.0 to 15.0 mg/L (ppm) Resolution 0.1 mg/L (ppm) Accuracy ±0.3 mg/L ±4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference […]
Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717 (0.00 to 30.0 mg/L) Thông số kỹ thuật Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717 (0.00 to 30.0 mg/L): Range 0.00 to 30.0 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.04 mg/L ± 4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ […]
Máy đo Phosphate HANNA Hi 96713 (0.00 to 2.50 mg/L) Thông số kỹ thuật HANNA Hi 96713 (0.00 to 2.50 mg/L): Range 0.00 to 2.50 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.04 mg/L ± 4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 610 nm Method […]
Máy đo nhiệt độ Hana HI 98509 (-50.0 ~150.0o C) Thông Số Kỹ Thuật Hana HI 98509: – Thang đo: -50.0 đến 150.0o C – Độ phân giải: 0.1oC – Độ chính xác: ±0.3oC (-20 đến 90oC), ±0.5o C vùng còn lại – Đầu dò: thép không gỉ, 160 x dia 3mm – Pin: 1 […]
Máy đo sắt HANNA HI 721 ( 0.00 đến 5.00 ppm (mg/ L)) Thông số kỹ thuật Hanna Hi 721: Hãng sản xuất: HANNA –Ý Model: HI 721 Dải đo: 0.00 đến 5.00 ppm (mg/ L) Độ phân giải: 0.01 ppm (mg/ L) Phương pháp: Phenantroline 315 B Độ chính xác ( 25oC): ± 0.04 […]
Máy đo sắt HANNA HI 96721 (0.00 to 5.00 mg/L) Thông số kỹ thuật HANNA HI 96721: Range 0.00 to 5.00 mg/L Resolution 0.01 mg/L (ppm) Accuracy ±0.04 mg/L ± 2% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 525 nm Method adaptation of the […]
Máy đo sắt HANNA HI 96746 (0.00 to 1.60 mg/L) Thông tin mô tả: CAL CHECK™ User calibration Certified calibration and verification standards BEPS (Battery Error Prevention System) TIMER function Auto shut-off GLP Features Thông số kỹ thuật HANNA HI 96746: Range 0.00 to 1.60 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.01 mg/L ±8% of reading […]
Máy đo nồng độ Sắt trong rượu vang HANNA HI 83741 (0.0 to 15.0 mg/L) Thông số kỹ thuật HANNA HI 83741: Range 0.0 to 15.0 mg/L Resolution 0.1 mg/L Accuracy @25°C ±0.2 mg/L ±5% of reading Light Source tungsten lamp Light Detector silicon photocell with narrow band interference filter @ 560 nm Method the […]





















