Thiết bị đo khoảng cách Laserliner 080.949A Mô tả Thiết bị đo khoảng cách Laserliner 080.949A Đo điểm-chính xác với laser ánh sáng để xác định độ dài chính xác. 1. Đo chiều cao đơn giản với hai chức năng đo lường Pythagoras để tự động phát hiện độ cao. 2. + 3. Các khu vực […]
Thiết bị đo khoảng cách Laserliner 080.931A [wptab name=’Mô tả’] Thiết bị đo khoảng cách Laserliner 080.931A Laser nhìn thấy – Sử dụng siêu âm để đo. Sử dụng vô cùng đơn giản và đo chính xác độ dài. Tại chỉ liên lạc của một nút , nó sẽ tự động tính toán khu vực […]
Thiết bị đo khoảng cách Laserliner 080.936A Mô tả Thiết bị đo khoảng cách Laserliner 080.936A Point-chính xác đo bằng laser để xác định độ dài chính xác Các diện tích và khối lượng các chức năng cho phép mua lại kích thước phòng, ví dụ như để tính toán số lượng nguyên liệu Giá […]
Máy đo độ ẩm vật liệu Laserliner 082.090A Mô tả Máy đo độ ẩm vật liệu Laserliner 082.090A 2 phương pháp đo: Không phá hủy bề mặt (đo điện dung) và đo lường tại chỗ chính xác của độ ẩm vật liệu (đo điện trở) Nhóm vật liệu: lựa chọn các nhóm vật liệu khác nhau […]
Đo nhiệt độ hồng ngoại Laserline 082.045A Mô tả máy Đo nhiệt độ hồng ngoại Laserline 082.045A Chức năng: đo nhiệt độ bề mặt, nhiệt độ môi trường, độ ẩm không khí tương đối, nhiệt độ điểm. Đo nhiệt độ trong các trường hợp khó khăn, nguy hiểm. Các ẩm kế tích hợp xác định độ […]
Đo nhiệt độ hồng ngoại Laserline 082.044A Mô tả máy Đo nhiệt độ hồng ngoại Laserline 082.044A Chức năng: Nhiệt độ bề mặt Nhiệt độ môi trường Độ ẩm không khí Dew nhiệt độ điểm Các tính năng: Đo nhiệt độ trong khó khăn để đạt đến nơi hoặc tại các vùng đo nguy cơ tuyệt […]
Máy đo độ ẩm vật liệu Laserliner 082.033A đo độ ẩm dựa trên nguyên tắc đo điện dung do đó nó không phá hủy vật liệu. – Xử lý đơn giản: chọn loại vật liệu sau đó đặt máy trên bề mặt của vật liệu để xác định độ ẩm %. – Xác định lên […]
Máy kiểm tra độ ẩm vật liệu Laserliner 082.032A Mô tả Máy kiểm tra độ ẩm vật liệu Laserliner 082.032A Đo không phá hủy của độ ẩm vật liệu bằng cách đo điện dung. Các vật liệu được thử nghiệm không bị hư hại. – Xử lý đơn giản: Chọn loại vật liệu sau đó đặt […]
Máy đo độ ẩm vật liệu Laserliner 082.010A đo độ ẩm của vật liệu xây dựng mềm như thạch cao, bê tông, vôi, vữa, gỗ. thiết bị này đặc biệt thích hợp để thực hiện kiểm tra nhanh khi làm việc với gỗ. – Xử lý đơn giản: Chèn các gai điện cực vào vật liệu […]
Laserliner 082.005A được dùng để đo độ ẩm của gỗ. Máy có thiết kế nhỏ gọn, linh hoạt trong việc đo nhanh và di chuyển nhiều. Máy đo độ ẩm gỗ 082.005A hoạt động đơn giản chỉ cần đẩy gai điện cực vào vật liệu khi đó kết quả sẽ hiển thị lên màn hình. […]
Chức năng: – Đo nhiệt độ môi trường – Đo độ ẩm không khí – Đo nhiệt độ theo điểm Các tính năng: – Đo nhanh – Hiển thị giá trị đo Min/Max. – Màn hình hiển thị lựa chọn đơn vị °C hoặc °F – Chuyển đổi chế độ đo nhiệt độ / độ […]
Máy đo nhiệt độ độ ẩm Laserliner 082.028A Mô tả Máy đo nhiệt độ độ ẩm Laserliner 082.028A Chức năng: – Nhiệt độ môi trường – Độ ẩm không khí Các tính năng: – Hiển thị Min/Max: Các giá trị đo nhỏ nhất hoặc lớn nhất có thể được hiển thị, khi cần thiết. – Màn […]
Laserliner 082.003A được sử dụng để đo độ ẩm của các loại vật liệu như gỗ, vật liệu xây dựng chung, tường nhà,… máy có thiết kế nhỏ gọn, hoạt động chỉ với 1 nút bấm rất dễ sử dụng. Máy đo độ ẩm vật liệu 082.003A hiển thị dưới màn hình đủ đọc rõ […]
Laserliner 082.004A đo độ ẩm của gỗ, máy sử dụng phương pháp đo tiếp xúc bằng 2 điện cực kim loại. Thiết kế máy nhỏ gọn dùng bỏ túi rất linh hoạt lý tưởng cho việc đo nhanh và di chuyển nhiều. Máy đo độ ẩm gỗ 082.004A hoạt động với chỉ 1 nút duy […]
Máy kiểm tra độ ẩm vật liệu Laserliner 082.015A Mô tả Máy kiểm tra độ ẩm vật liệu Laserliner 082.015A – Thiết bị đo đa năng: Đối với việc xác độ ẩm trong vật liệu xây dựng và cho kiểm tra nhanh chóng khi làm việc với gỗ. – Ba quy mô: cho 2 nhóm gỗ […]
Đo tốc độ và lưu lượng gió Laserliner 082.140A Mô tả Đo tốc độ và lưu lượng gió Laserliner 082.140A: – Cảm biến tích hợp cho đo nhiệt độ môi trường xung quanh, độ ẩm tương đối và tính toán điểm sương – Bộ nhớ trong để lưu dữ liệu đo – Giao diện USB […]
Đo nhiệt độ hồng ngoại Laserline ThermoSpot Plus 082.042A Mô tả máy Đo nhiệt độ hồng ngoại Laserline ThermoSpot Plus 082.042A – Với phương pháp đo không tiếp xúc lý tưởng cho các bề mặt khó thực hiện và cho các ứng dụng độc hại như các bộ phận chuyển động máy hoặc lắp đặt điện […]
Đo nhiệt độ hồng ngoại Laserline ThermoSpot One 082.038A Mô tả máy Đo nhiệt độ hồng ngoại Laserline ThermoSpot One 082.038A – Với phương pháp đo không tiếp xúc lý tưởng cho các bề mặt khó thực hiện và cho các ứng dụng độc hại như các bộ phận chuyển động máy hoặc lắp đặt điện […]
Đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Laserline 082.035.4 Laserline ThermoSensor Touch 082.035.4 Mô tả đầu đo nhiệt độ tiếp xúc Laserline 082.035.4: – Đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K. – Chiều dài cảm biến : 165 mm – Tay cầm chịu nhiệt. – Cảm biến nhiệt độ được bảo vệ bởi tay cầm cao […]
Laserliner 082.035.2 được sử dụng để đo nhiệt độ tiếp xúc, tương ứng với hầu hết các loại đồng hồ đo nhiệt độ sử dụng kết nối kiểu K, thang đo nhiệt độ cao, sai số thấp. Thông số kỹ thuật của que đo nhiệt độ kiểu K 082.035.2 Loại kết nối: Kiểu K Que […]
Laserliner 082.035.1 được sử dụng để đo nhiệt độ tiếp xúc, tương ứng với hầu hết các loại đồng hồ đo nhiệt độ sử dụng kết nối kiểu K, thang đo nhiệt độ cao, sai số thấp. Thông số kỹ thuật của que đo nhiệt độ kiểu K 082.035.2 Loại kết nối: Kiểu K Que đo kim loại […]
Đo nhiệt độ – nhiệt kế Laserline ThermoMaster 082.035A Mô tả máy ThermoMaster 082.035A: – Khoảng đo nhiệt độ lớn: -50 ° C … 1300 ° C – Dual K-loại đầu vào cho cặp nhiệt điện để đo lường khác biệt trực tiếp của hai nhiệt độ – Hai cặp nhiệt linh cho các ứng dụng […]
Hình ảnh máy đo nhiệt độ và độ ẩm Elcometer 319 Mô tả và thông số kỹ thuật của đo nhiệt độ và độ ẩm elcometer-319. Máy đo mật độ điểm sương, độ dày phủ lớp, nhiệt độ và độ ẩm elcometer 319. Cho phép đo và ghi dữ […]
Máy đo điện dung Tenmars YF-150 Specification Tenmars YF-150 (Máy đo điện dung Tenmars YF-150): – Display: 3 1/2 digital with 0.86″(22mm) LCD – Range: 0.1pF~20mF (20000uF) – Stalls and accuracy: 200P ± (0.5% rdg +1 dgt +0.5 pF) 2000P/20n/200n/2u/20u/200u ± (0.5% rdg +3 dgt) 20MF ± (2% +1 dgt) – Accuracy: 0.5% / auto-zero […]
























