Máy đo tốc độ vòng quay động cơ KIMO CT50

Máy đo tốc độ vòng quay động cơ KIMO CT50

Máy đo tốc độ vòng quay động cơ KIMO CT50 Kimo CT50 là thiết bị đo tốc độ vòng quay của hãng Kimo – Pháp, máy có thiết kế chắc chắn, sử dụng cả hai phường pháp đo tốc độ vòng quay là tiếp xúc và không tiếp xúc. Phường pháp đo tiếp xúc: máy […]

Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT100

Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT100

Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT100 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT100:   Khoảng đo – Đo quang: từ 60 đến 10.000 RPM (vòng/phút): từ 10.001 đến 60.000 RPM (vòng/phút) – Đo tiếp xúc: từ 30 đến 20.000 RPM (vòng/phút) Độ chính xác – Đo quang: ±0.3% giá trị ±1RPM […]

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO LV50

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO LV50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO LV50:   Chức năng:–          Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường –          Chức năng giữ giátrị Hold –          Tự động tắt khi không sử dụng –          Sensor đo gió được […]

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110

Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110  THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110: Khoảng đo gió Từ 0.15 … 30 m/s  (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h) Độ chính xác Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/sTừ 3.1 … 30 m/s: ±3% […]

KIMO VT50 – Máy đo tốc độ gió & nhiệt độ KIMO VT50

KIMO VT50 - Thiết bị đo tốc độ gió & nhiệt độ KIMO VT50

KIMO VT50 – Máy đo tốc độ gió KIMO VT50 Kimo VT50 được sử dụng đo tốc độ gió và lưu lượng không khí trong nhiều thiết bị khác nhau như hệ thống quạt thông gió, các đường ống dẫn khí, đo gió trong phòng làm việc, sân vận động thể thao,… Máy hoạt động […]

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110:   Khoảng đo độ ẩm Từ  5 … 95%RH Độ chính xác ±1.8%HR (from 15°C to 25°C) ±0.88%HR Độ phân giải 0.1%HR Khoảng đo nhiệt độ […]

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50:   Khoảng đo độ ẩm Từ 5 … 95%RH Độ chính xác ±1.8%HR (from 15°C to 25°C) ±0.88%HR Độ phân giải 0.1%HR Khoảng đo nhiệt độ Từ -20 … +70°C Độ chính xác ±0.4% giá […]

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150

KIMO HD100 - MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150:   Khoảng đo –    Độ ẩm: từ 5 …95 %RH–    Nhiệt độ: -20 … +70°C –    Điểm sương: -40 … +70°C Độ chính xác –    Độ ẩm: ±1.8%RH (từ 15°C … 25°C)-    Nhiệt độ: ±0.4% giá trị đo ±0.3°C –    Điểm sương: […]

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M: FEATURES *  Metal vane pobe, heavy duty, wide range measurement. *  Auto shut off saves battery life. *  Thermistor sensor for temp. measurement, fast response time. *  Air flow : CMM ( m^3/min. ) andCFM (  ft^3/min. […]

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203: ELECTRICAL SPECIFICATIONS ( 23 ± 5 ℃) Air velocity   Measurement Range Resolution Accuracy m/s 0.4 – 25.0 m/s 0.1 m/s       ± (2 % + 1 d) km/h 1.4 – 90.0 km/h 0.1 km/h […]

Thiết bị đo gió prova AVM 05

Thiết bị đo gió prova AVM 05

Thiết bị đo gió prova AVM 05 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió prova AVM 05 : Electrical Specifications: (23℃±5℃) Range of Wind Velocity:   Units Range Resolution Threshold Accuracy m/s 0.0 – 45.0 0.01 0.3 ±3% ± 0.1 ft/min 0 – 8800 2 60 ±3% ± 20 knots 0.0 – 88.0 0.02 0.6 ±3% ± […]

Thiết bị đo gió FLUS ET 935

Thiết bị đo gió FLUS ET 935

Thiết bị đo gió FLUS ET 935 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo FLUS MT 905C   : Features: Air velocity and Air temperature measurements(905C) User selectable units: m/s, Km/h, MPH, Knots, ft/min(905C only) MAX/MIN record Backlit LCD display Low battery indication Auto power off MT-905 MT-905C Reading Display Update 1time/second Resolution 0.1m/s Air Velocity Range 0.4 ~ 30m/s 1.4 ~ 108Km/h 0.9~67.0MPH 0.8~58.0Knots N/A 80~5900 ft/min Air velocity Accuracy ±3%+0.3m/s Temperature Range N/A -30 °C ~ 60 °C/-22~140°F Temperature Accuracy N/A ±1.5/2.7°F Operating Temperature -20 °C ~ 60 °C Operating Humidity 10%RH ~ 90%RH (Non-condensation) Storage Temperature -20 °C ~ 60 °C Storage Humidity 10%RH ~ 75%RH Size(L*W*H) […]

Thiết bị đo gió FLUS ET 955

Thiết bị đo gió FLUS ET 955

Thiết bị đo gió FLUS ET 955 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió FLUS ET 955   : Air velocity, Air flow and Air temperature measurements User selectable units: m/s, Km/h, MPH, Knots, ft/min MAX/MIN/Data Hold Large Backlit LCD display Low battery indication Auto power off Circuit based on fast and high accurate MCU design Air velocity range 0.3m/s ~ 45.0m/s Operation conditions -30°C~60°C (2°F~140°F);≤90%RH(Non-condensation) Storage conditions -10°C~60°C ( 14°F~140°F);< 80%RH Air velocity accuracy 3%±0.1 Air velocity resolution 0.1 m/s Sampling time 1time/second Temperature range -30°C~60°C ( -22°F~140°F) Temperature accuracy ±1.5°C (±2.7°F) Area set 0.001 ~9999 ㎡(0.001~ 9999) Air velocity level indication level 1-12 by analog bar-graph,level 12 above by digits Dimension(L*W*H) 185*66*33mm Weight 311g […]

Máy đo tốc độ gió cầm tay FLUS MT-905C

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí FLUS MT 905C

Máy đo tốc độ gió cầm tay FLUS MT-905C Máy đo tốc độ gió cầm tay Flus MT-905C có thiết kế nhỏ gọn, tất cả các thao tác sử dụng chỉ với 1 tay, tạo sự chuyên nghiệp cho các phép đo nhanh. Cánh quạt của MT-905C có độ nhạy cao tốc độ gió có […]