MÁY ĐO ÁP SUẤT, ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐO TỐC ĐỘ GIÓ (THERMO-ANEMO-MANOMETER) Model: MP200 | Các chức năng | ● Đo áp suất, đo nhiệt độ, đo tốc độ gió
● Lựa chọn các đơn vị đo
● Chức năng HOLD giá trị đo được
● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
● Điều chỉnh tự động tắt-off
● Màn hình có đèn nền mầu xanh, có thể điều chỉnh
● Có thể cài đặt đo lên đến 6 kênh đồng thời● Lưu trữ lên đến 8.000 điểm đo● Thiết bị kết nối với PC bằng cáp nối hoặc qua giao tiếp không dây wireless. ● Tự động bù nhiệt độ | Tính năng kỹ thuật | Khoảng đo | Đơn vị đo | Độ chính xác | Độ phân giải | Đo áp suất | Từ 0 … ±500 PaTừ 0 … ±2500 Pa Từ 0 … ±10,000 Pa | Pa, mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa | ± 100 Pa : ±0.2% of reading ±0.8Pa,±0.2% of reading ±2Pa ±0.2% of reading ±10Pa | 0,1 Pa với ±100 1Pa 1Pa | Từ 0 … ±500 mBar | mmH2O, In WG, mbar, hPa, mmHg, DaPa, kPa, PSI | ±0.2% of reading ±0,5mBar | 0,1mBar | Từ 0 … ±2,000 mBar | Bar, In WG, mbar, hPa, mmHg, kPa, PSI | ±0.2% of reading ±2mBar | 1mBar | Đo tốc độ gió, lưu lượng gió với ống Pitot | Từ 2 … 5 m/sTừ 5.1 … 100 m/s | m/s, fpm, Km/h, mph | ±0.3 m/s ±0.5% of reading ±0.2m/s | 0.1 m/s | Từ 0 … 99,999m3/h | m3/h, cfm, l /s, m3/s | ±0.2% of reading ±1% PE | 1 m3/h | Đo tốc độ gió, lưu lượng gió với bằng DEBIMO BLADE | Từ 4 … 20 m/sTừ 21 … 100 m/s | m/s, fpm, Km/h, mph | ±0.3 m/s ±1% of reading ±0.2m/s | 0.1 m/s | Từ 0 … 99,999m3/h | m3/h, cfm, l /s, m3/s | ±0.2% of reading ±1% PE | 1 m3/h | Đo dòng điện/điện áp | Từ 0 … 2.5 VTừ 0 … 10 V Từ 0 … 4/20 mA | V, mA | ±2mV ±10mV ±0.01mA | 0.001 V 0.01 V 0.01 mA | Đo nhiệt độ bằng đầu đo T, J, K | K: Từ -200 … 1300°CJ: Từ -100 … 750°C T: Từ -200 … 400°C | °C, °F | ±1.1°C or ±0.4% of reading ±0.8°C or ±0.4% of reading ±0.5°C or ±0.4% of reading | 0.1°C 0.1°C 0.1°C | Đo khí CO/nhiệt độ | To: Từ -20 … +80°CĐo CO: 0 … 200 ppm 200 … 500 ppm | °C, °F ppm ppm | ±0.3% of reading ±0.25°C ±3 ppm ±1.5% of reading | 0.1°C 0.1 ppm 0.1 ppm | Đo khí Gas rò gỉ | Từ 0 … 10 000 ppm(GPL : 0-1800) Từ 0 … 1%VOL Từ 0 … 20%LEL | ppm %LEL %VOL | ±20% of ful l scale at 20 °C at 65 %HR ± 5 %HR | 1 ppm 0,001 %VOL 0,01 %LEL | Jack module kết nối | 2 cổng nối trên đầu thân máy1 cổng USB bên trái 1 cổng nguồn | Màn hình hiển thị | LCD, 128 x 128 pixel, Kích thước: 50 x 54 mm | Vật liệu | ABS chống sốc, IP54 | Bàn phím | 5 phím bấm, 1 joystick | Tiêu chuẩn | NF EN 61326-1 | Nguồn điện | 4 Pin 1,5V LR6 | Điều kiện hoạt động | 0 đến 50°C | Điều kiện bảo quản | -20 đến +80°C | Tự động tắt | Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút | Ngôn ngữ | French, English, Dutch, German, Italian,Spanish, Portuguese, Swedish, Norwegian, Finn, Danish | Kích thước máy | 80.8 x 57.4 x 161.9 mm | Khối lượng | 340g | Cung cấp bao gồm:Model: MP 200P: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6×100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 200M: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2500Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6×100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 200G: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±10.000Pa, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip Ø6×100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 200H: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mBar, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, tip Ø6×100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. Model: MP 200HP: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000 mBar, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6×100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. |
|