MÁY ĐO ÁP SUẤT (MANOMETER)
Model: MP100 – 101 – 105 – 112 -120
|
Các chức năng |
● Đo áp suất
● Lựa chọn các đơn vị đo
● Chức năng HOLD giá trị đo được
● Đo các giá trị lớn nhất và nhỏ nhất
● Điều chỉnh tự động tắt-off
● Màn hình có đèn nền, có thể điều chỉnh
● Có thể điều chỉnh để đo các thông số môi trường (chỉ model: MP120)● Có thể cài đặt để tính toán vận tốc không khí (chỉ model: MP120) |
Tính năng kỹ thuật |
Đo áp suất |
Model
|
Khoảng đo
|
Đơn vị đo
|
Độ chính xác
|
Độ phân giải
|
MP 100 |
Từ 0 … ±1000 Pa
|
Pa, mmH2O, inWg, daPa |
±0.5% of reading ±2 Pa |
1 Pa
|
MP 101 |
0 … ±1000 mmH2O
|
kPa, mmH2O, inWg, bar, mmhg, daPa |
±0.5% of reading ±2 mmH2O |
0 to ±200mmH2O : 0,1 mmH2O
beyond: 1 mmH2O
|
MP 105 |
Từ 0 … ±500 mbar
|
kPa, inWg, mbar, mmHg, PSI |
±0.5% of reading ±0,5mbar |
0,1 mbar
|
MP 112 |
Từ 0 … ±2000 mbar
|
kPa, inWg, mbar, mmHg, PSI, bar |
±0.5% of reading ±2mbar |
1 mbar
|
MP 120 |
Từ 0 … ±1000 Pa
|
Pa, mmH2O, inWg, m/s, fpm, daPa |
±0.5% of reading ±2 Pa |
1 Pa
|
Đo tốc độ gió với ống Pitot từ 2 … 40m/s (2 khoảng đo) |
MP 120 |
Từ 2 … 5 m/s
Từ 5 … 40 m/s
|
m/s, fpm, Km/h
|
±0.7 m/s
±0.5% of reading ±0.3m/s
|
0.1 m/s
|
Loại sensor cảm biến |
piezoresistif sensor |
Độ quá áp cho phép |
MP 100: 250mbar,MP101: 700mbar,MP105: 1.4bar,MP112: 3 bar
MP 120: 250 mbar |
Ống nối đo áp suất |
MP 100/101/120: Ø 6.2 mm ống nối làm bằng nickelled brassMP 105 và MP 112: Ø 4.6 mm ống nối làm bằng nickelled brass |
Màn hình hiển thị |
2 dòng, LCD, Kích thước: 50 x 34.9 mm.1 dòng 5 số với 7 loại (giá trị)1 dòng 5 số với 16 loại (đơn vị) |
Vật liệu |
ABS chống sốc, IP54 |
Bàn phím |
5 phím bấm |
Chiều dài dây cáp |
200 mm (LV101) 450mm (LV107 và LV110) |
Tiêu chuẩn |
NF EN 61326-1 |
Nguồn điện |
Pin 9V 6LR61 |
Điều kiện hoạt động |
Thiết bị: 0 đến 50°CSensor: -20 đến 70°C |
Điều kiện bảo quản |
-20 đến +80°C |
Tự động tắt |
Có thể điều chỉnh từ 0 đến 120 phút |
Ngôn ngữ |
Anh, Pháp |
Khối lượng |
190g |
Cung cấp bao gồm:Model: MP 100: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6×100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.Model: MP 101: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000mmH2O, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6×100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.Model: MP 105: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±500mbar, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: MP 112: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±2000mba, 2 ống tube Ø4x6mm dài 1m, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng.
Model: MP 120: Máy chính, sensor đo áp suất từ 0 đến ±1000 Pa, 2 ống silicone Ø4x7mm dài 1m, tip Ø6×100 mm, giấy chứng nhận, hộp đựng và hướng dẫn sử dụng. |
|