PCE-MFM 3000 đo bức xạ điện từ trường (Gauss meter) đo cả DC và AC, đo điện từ trường EMFs hiển thị kết quả với đơn vị Gauss và Milli Tesla. Máy sử dụng cảm biến rời với jack kết nối kiểu RS-232 cho phép kết nối với máy tính để xuất dữ liệu.
Máy đo điện từ trường PCE-MFM 3000 có thể kiểm tra van từ, rơ le, máy biến áp không khí. Đánh giá nam châm vĩnh cửu và nam châm đất hiếm bằng Neodymium Iron Boron (NdFeB).
Cảm biến nhỏ có thể đo tốt trong các vị trí chật hẹp. Phương pháp đo thông qua vỏ bọc điều này giúp đo tốt mà không cần phải tháo rời các thiết bị.
Một số đặc điểm nỗi bật của PCE-MFM 3000
- Thang đo: 0 ~ 30000 G / 0 ~ 3000 mT
- Sai số: ± 5 %; + 20 digits (static) / + 10 digits (dynamic)
- Độ phân giải: 0.1 G / 0.01 mT
- Xem kết quả cao nhất, thấp nhất.
- Giữ kết quả đo tạm thời.
- Tự động tắt máy tiết kiệm pin.
Ảnh mở hộp và phụ kiện đi kèm
Thông số kỹ thuật
Dynamic (AC) electromagnetic field (EMF) measurements | |
Thang đo | Sector 1: 0 … 300 mT / 0 … 3000 G Sector 2: 0 … 3000 mT / 0 … 30000 G |
Độ phân giải | Sector 1: 0.01 mT / 0.1 G Sector 2: 0.1 mT / 1 G |
Sai số | ± 5 % + 10 digits |
Tần số | 50 Hz / 60 Hz |
Static (DC) electromagnetic field (EMF) measurements | |
Thang đo | Sector 1: 0 … 150 mT / 0 … 1500 G Sector 2: 0 … 1500 mT / 0 … 15000 G |
Độ phân giải | Sector 1: 0.01 mT / 0.1 G Sector 2: 0.1 mT / 1 G |
Sai số | ± 5 % + 20 digits |
Thông số chung | |
Thời gian 1 lần đo | 1 giây |
Hướng | Uniaxial |
Màn hình LCD | 52 x 38 mm / 2.05 x 1.50″ |
Chức năng khác | Minimum value, maximum value, data hold and automatic shutdown |
Thông số môi trường | 0 … +50 °C / +32 … +122 °F, max. 85 % rh |
Nguồn | 9 V battery (included) Optional 9 V electric power supply (see accessories) |
Điện áp đầu vào | Khoảng 20.5 mA |
Kích thước máy | 198 x 68 x 30 mm / 7.80 x 2.68 x 1.18″ |
Kích thước cảm biến | 195 x 25 x 19 mm / 7.68 x 0.98 x 0.75″ |
Trọng lượng | 275 g / 0.61 lb |