Máy đo khoảng cách bằng laser Leica DISTO D110 Leica DISTOTM D110 Đơn giản – Mạnh mẽ – Bền bỉ – Đa kết nối * Hãng sản xuất: Leica – Thụy Sĩ * Xuất xứ: Hungary ( EU ) * Phạm vi đo: 0.2 – 60 m * Độ chính xác: ± 1.5 mm […]
Lưu trữ danh mục: Thiết bị đo
Thiết bị đo
Thiết bị đo lường số 1 – Chuyên các loại máy đo lường công nghiệp điện, máy đo môi trường, thiết bị kiểm định, công cụ và dụng cụ đo điện. Cam kết hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng, giá rẻ, giao hàng toàn quốc.
Các dòng máy chính:
Máy đo lường công nghiệp điện: Thiết bị đo chỉ thị pha
Máy đo môi trường: Nhiệt kế tự ghi, máy đo nhiệt độ độ ẩm. Đồng hồ đo tốc độ gió, đo ánh sáng, đo năng lượng mặt trời. Camera nhiệt, máy đo hồng ngoại.
Thiết bị kiểm định: Máy hiệu chuẩn các loại: Hiệu chuẩn áp suất, hiệu chuẩn điện, hiệu chuẩn đồng hồ đo, hiệu chuẩn thiết bị điện, máy đo công nghiệp
Các công cụ và dụng cụ đo điện: Đồng hồ vạn năng, đồng hồ đo điện. Ampe kìm, đồng hồ đo điện trở. Đồng hồ đo LCR, chỉ thị pha. Thiết bị đo và phân tích công suất dòng điện…
PCE-CT 60 – Máy đo độ dày lớp phủ PCE-CT 60 Đo độ dày lớp phủ với đầu đo từ tính và không từ tính như: nhựa, sắt, thép, nhôm, đồng, sắt không gỉ…. Chức năng – Đo được nhiều loại vật liệu khác nhau – Cho kết quả đo nhanh, ngay lập tức […]
Máy đo độ dày lớp phủ Huetec TG-2100FN (0-5000μm) Máy đo độ dày lớp phủ Huatec TG-2100FN (0-5000μm) là thiết bị đo trên bề mặt từ tính và không từ tính, loại đầu dò rời. Thiết bị hoạt động trên cơ sở cảm ứng từ / dòng xoáy (F/NF) với đầu dò riêng biệt giúp […]
Kimo AQ110 – Máy đo khí CO2 AQ 110 Thông số kỹ thuật Kimo AQ110 – Máy đo khí CO2 AQ 110: Chức năng:– Đo khí Carbonic – CO2 và nhiệt độ môi trường (kiểm tra chất lượng không khí trong môi trường)- Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất- Tự động […]
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ KIMO CT110 Thông số kỹ thuật Máy đo tốc độ vòng quay động cơ KIMO CT110: Khoảng đo không tiếp xúc (đo quang) Từ 0 … 60.000 rpm Độ chính xác Từ 60 … 10.000rpm: ±0,3 % giá trị ±1 rpmTừ 10.001 … 60.000rpm: ±30 Độ phân […]
MP 200 – Đo áp suất Kimo MP 200 Thông số kỹ thuật MP 200 – Đo áp suất Kimo MP 200 Cung cấp đầu đo áp suất : + 0 from ±500 Pa Cung cấp K/J/T : -200 ~ 1300oC Chức năng đo : Áp suất, không khí, nhiệt độ… Với 8000 điểm đo, Phần […]
Kimo MP130 được sử dụng để đo áp suất trong các hệ thống khí, áp suất trong các đường ống trong và ngoài. Máy hỗ trợ một bộ kit bao gồm các đầu nối cũng như các dây nối đến máy. Máy đo áp suất Kimo MP-130 hoạt động dựa trên nguyên lý biến dạng […]
Máy đo áp suất KIMO MP110, MP111, MP112, MP115 Thông số kỹ thuật Máy đo áp suất KIMO MP110, MP111, MP112, MP115 Model Đơn vị đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải MP110 Pa, mmH2O inWg, daPa Từ -1000 đến +1000 Pa ±0.5% giá trị ±2 Pa 1 Pa MP111 Kpa, mmH2O, inWg, […]
KIMO KIGAZ 100 – Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100 Thông số kỹ thuật KIMO KIGAZ 100 – Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100 KIGAZ100 là máy đo khỉ thải, khí cháy loại cầm tay có máy in để in kết quả đo đi kèm.Với sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van […]
KIMO DBM 610 – Máy đo gió KIMO DBM 610 Thông số kỹ thuật KIMO DBM 610 – Máy đo gió KIMO DBM 610 Thang đo lưu lượng gió : 45 to 3500 m3/h Độ chính xác: 3% of reading ±10 m3/h Độ phân giải: 1 m3/h Thang đo nhiệt độ: 0 to 50°C / 0,1°C […]
KIMO DS 200 – Máy đô độ ồn Kimo DS 200 Tính năng và thông số kỹ thuật máy Kimo DS 200: Sử dụng để kiểm tra và đo độ ồn (hay tiếng ồn) của môi trường hoặc các trạm phát. Tần số sóng đo lớn, đầu dò tích hợp cảm biến có độ nhạy […]
KIMO CA 310 – Máy đo áp suất Kimo CA-310 KIMO CA 310 – Máy đo áp suất Kimo CA-310 Thông số kỹ thuật KIMO CA 310 – Máy đo áp suất Kimo CA-310 Multifunction sensor with interchangeable probes. IP63 ABS housing. Supplied with a calibration certificate. Technical data 2 inputs for probes 3 visual and […]
Thông số kỹ thuật máy đo nồng độ cồn Smartsensor AR2000: – Dải đo: 0.00 ~ 0,19% BAC – Độ chính xác: 0.01 – Cảm biến: cảm biến bán dẫn oxit – Thời gian đáp ứng: 03 giây – Thời gian khởi động máy: 15 giây – Nồng độ báo động: 0,05% BAC: 0,5 g […]
Máy đo độ ồn CENTER 322 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 322:
Máy đo độ ồn CENTER 321 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 321:
Máy đo độ ồn CENTER 325 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 325:
Máy đo độ ồn CENTER 390 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 390:
Máy đo độ ồn FLUS ET 933 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn FLUS ET 933: Features: ◆Applied standard :IEC61672-1 CLASS2 ◆Frequency weighting:A and C ◆Time weighting:FAST and SLOW ◆MAX/MIN record ◆Data Hold ◆Overragne indication ◆analog bar-graph indication Specifications: Applied standard: IEC61672-1 CLASS2 Accuracy: ±1.4dB Frequency range: 31.5Hz~8kHz Dynamic range: 50dB Measuring level range: Lo: 30dB~80dB Med: 50dB~100dB Hi: 80dB~130dB Auto: 30dB~130dB Frequency weighting: A and C Time weighting: FAST 125ms; SLOW ( 1s ) Microphone: 1/2 inch electret condenser microphone Resolution: 0.1dB Sampling time: 2 times/second MAX hold: MAX MIN hold: MIN DATA hold: HOLD Overragne indication: […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4202 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4202: ANEMOMETER (w/ Tepm.) Model: AM-4202 0.4 to 30.0 m/s, m/s, ft/min, km/h, knots, Temperature, Data hold, 18 mm LCD. Low-friction ball-bearing vane. ELECTRICAL SPECIFICATIONS ( 23 5 ℃ ) Air velocity Measurement Range Resolution Accuracy m/s […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203HA THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203HA: ANEMOMETER Model: AM-4203HA µ-P circuit, 0.4 to 25.0 m/s m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp. (oC/oF). Max., Min., Memory recall button. Size: 185 x 78 x 38 mm. Air velocity: Measurement Range Resolution Accuracy m/s 0.4 – […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4204HA THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4204HA: HOT WIRE ANEMOMETER Model : AM-4204HA * 0.2 – 20.0 m/s, high precision for low air velocity measurement. * m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h, oC/oF. * Max., Min., Data hold. * Telescope probe. * Size : […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4222 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4222: Air velocity: 0.4 to 30.0 m/s Temperature: 0 to 50 oC, oC/oF. Unit: m/s, km/h, knots, ft/min, mile/h. Temp.: o to 50 oC, oC/oF All in one, compact and hand held type. LCD display, Data hold […]
Thiết bị đo gió LUTRON YK 2004AH THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON YK 2004AH: HOT WIRE ANEMOMETER, + air flow (CMM, CFM) Model: YK-2004AH • Air velocity, Air flow, Temperature • Hot wire anemometer, high precision for low air velocity measurement. Telescope probe. • 0.2 to 20.0 m/s. CMM, CFM. […]
Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AM THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AM: High capacity, 16,000 data logger point. Real time data logger (record year, month, date, hour, minute, second). Air velocity, Air flow, Temp., type K Temp. Metal vane, heavy duty. 0.4 to 30.0 m/s. CMM, CFM. Max., […]