Kimo CO 110 – Thiết bị đo khí CO Kimo CO-110 Thông số kỹ thuật Kimo CO 110 – Thiết bị đo khí CO Kimo CO-110 Chức năng:– Đo tốc vòng quay dạng tiếp xúc và không tiếp xúc (đo quang)- Chức năng giữ giátrị Hold, giá trị nhỏ nhất, lớn nhất – Tự động […]
Lưu trữ tác giả: Huỳnh Đỗ Nhật Phúc
KIMO KIGAZ 100 – Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100 Thông số kỹ thuật KIMO KIGAZ 100 – Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100 KIGAZ100 là máy đo khỉ thải, khí cháy loại cầm tay có máy in để in kết quả đo đi kèm.Với sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van […]
KIMO DBM 610 – Máy đo gió KIMO DBM 610 Thông số kỹ thuật KIMO DBM 610 – Máy đo gió KIMO DBM 610 Thang đo lưu lượng gió : 45 to 3500 m3/h Độ chính xác: 3% of reading ±10 m3/h Độ phân giải: 1 m3/h Thang đo nhiệt độ: 0 to 50°C / 0,1°C […]
KIMO DS 300 – Máy đo, phân tích tiếng ồn DS 300 Thông số kỹ thuật KIMO DS 200 – Máy đô độ ồn Kimo DS 200 DS300 là thiết bị đo mức độ tiếng ồn theo tiêu chuẩn 2003/10/CE và NF S 31-084 Dosimeter: CEI 61252 (2002) – NF EN 61260 (1996) – NF EN […]
KIMO DS 200 – Máy đô độ ồn Kimo DS 200 Tính năng và thông số kỹ thuật máy Kimo DS 200: Sử dụng để kiểm tra và đo độ ồn (hay tiếng ồn) của môi trường hoặc các trạm phát. Tần số sóng đo lớn, đầu dò tích hợp cảm biến có độ nhạy […]
KIMO CA 310 – Máy đo áp suất Kimo CA-310 KIMO CA 310 – Máy đo áp suất Kimo CA-310 Thông số kỹ thuật KIMO CA 310 – Máy đo áp suất Kimo CA-310 Multifunction sensor with interchangeable probes. IP63 ABS housing. Supplied with a calibration certificate. Technical data 2 inputs for probes 3 visual and […]
KIMO KTT 310 – Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KTT 310 Thông số kỹ thuật KIMO KTT 310 – Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KTT 310 Thermocouple temperature datalogger. 2 thermocouple external inputs. Characteristics 2 thermocouple external inputs IP54 casing 100,000 measurement points 2-line display 2 configurable setpoints alarms Magnetic mounting
KIMO KTR 350 – Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KIMO KTR 350 Thông số kỹ thuật Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KIMO KTR 350 Pt 100 temperature datalogger. Measure from 1 to 3 parameters. Characteristics 2 Pt 100 external inputs IP65 casing 100,000 measurement points 2-line display 2 configurable setpoints alarms Magnetic […]
kimo KT 250 – Máy đo ghi độ ẩm và nhiệt độ KIMO KT250 Thông số kỹ thuật Máy đo ghi độ ẩm và nhiệt độ KIMO KT250 Khoảng đo Độ chính xác Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C ±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C) Sensor trong (CMOS): (option) – Nhiệt độ: -20 … +70 °C (2% […]
kimo KT 210 – Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng Thông số kỹ thuật kimo KT 210 – Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng Temperature datalogger. Measure from 1 to 3 parameters. Characteristics Internal sensing element + 4 external inputs IP40 casing 20,000 measurement points With or […]
KIMO KT150 – Máy đo, ghi nhiệt độ KIMO KT 150 Thông số kỹ thuật Máy đo, ghi nhiệt độ KIMO KT 150 Model KT110 Khoảng đo Độ chính xác Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C ±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C) Đầu đo nhiệt độ (NTC): -40 … +120 °C ±0.3 °C (-25 […]
KIMO KT110 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng Thông số kỹ thuật KIMO KT110 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng Model KT110 KH110 Khoảng đoĐộ chính xác Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C) Sensor trong (CMOS):– Nhiệt độ: -20 … +70 °C (2% từ […]
Kimo VT 210 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo VT 210 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Specially designed for the control of the ventilation systems, the VT 210 allows to measure the air velocity, the airflow and the temperature in duct. Multifunction device, […]
Kimo LV117 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo LV117 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Model Đơn vi đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Đo tốc độ gió LV111: Ø14 mm m/s, fpm, km/h Từ 0.8 … 25 m/s Từ 0.8 […]
Kimo LV111 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo LV111 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Model Đơn vi đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Đo tốc độ gió LV111: Ø14 mm m/s, fpm, km/h Từ 0.8 … 25 m/s Từ 0.8 […]
Kimo LV110 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo LV110 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Model Đơn vi đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Đo tốc độ gió LV111: Ø14 mm m/s, fpm, km/h Từ 0.8 … 25 m/s Từ 0.8 […]
Thông số kỹ thuật máy đo nồng độ cồn Smartsensor AR2000: – Dải đo: 0.00 ~ 0,19% BAC – Độ chính xác: 0.01 – Cảm biến: cảm biến bán dẫn oxit – Thời gian đáp ứng: 03 giây – Thời gian khởi động máy: 15 giây – Nồng độ báo động: 0,05% BAC: 0,5 g […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4202 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4202: ANEMOMETER (w/ Tepm.) Model: AM-4202 0.4 to 30.0 m/s, m/s, ft/min, km/h, knots, Temperature, Data hold, 18 mm LCD. Low-friction ball-bearing vane. ELECTRICAL SPECIFICATIONS ( 23 5 ℃ ) Air velocity Measurement Range Resolution Accuracy m/s […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203HA THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203HA: ANEMOMETER Model: AM-4203HA µ-P circuit, 0.4 to 25.0 m/s m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp. (oC/oF). Max., Min., Memory recall button. Size: 185 x 78 x 38 mm. Air velocity: Measurement Range Resolution Accuracy m/s 0.4 – […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4204HA THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4204HA: HOT WIRE ANEMOMETER Model : AM-4204HA * 0.2 – 20.0 m/s, high precision for low air velocity measurement. * m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h, oC/oF. * Max., Min., Data hold. * Telescope probe. * Size : […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4222 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4222: Air velocity: 0.4 to 30.0 m/s Temperature: 0 to 50 oC, oC/oF. Unit: m/s, km/h, knots, ft/min, mile/h. Temp.: o to 50 oC, oC/oF All in one, compact and hand held type. LCD display, Data hold […]
Thiết bị đo gió LUTRON YK 2004AH THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON YK 2004AH: HOT WIRE ANEMOMETER, + air flow (CMM, CFM) Model: YK-2004AH • Air velocity, Air flow, Temperature • Hot wire anemometer, high precision for low air velocity measurement. Telescope probe. • 0.2 to 20.0 m/s. CMM, CFM. […]
Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AM THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AM: High capacity, 16,000 data logger point. Real time data logger (record year, month, date, hour, minute, second). Air velocity, Air flow, Temp., type K Temp. Metal vane, heavy duty. 0.4 to 30.0 m/s. CMM, CFM. Max., […]
Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AH THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AH: High capacity, 16,000 data logger point. Real time data logger (record year, month, date, hour, minute, second). Air velocity, Air flow, Temp., type K Temp. Hot wire anemometer, high precision for low air velocity measurement. Telescope […]