Đồng hồ vạn năng Hioki 3803

Đồng hồ vạn năng Hioki 3803

Đồng hồ vạn năng Hioki 3803 Đồng hồ vạn năng Hioki 3803 Ngưng – thay thế bằngHioki DT4252 Chức năng của Đồng hồ vạn năng Hioki 3803: Ngoài các chức năng cơ bản như đo AC / DC điện áp và dòng điện, tần số, điện dung, điện trở, kiểm tra diode, và liên tục kiểm […]

Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10

Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10

Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10, iTESTER Hioki 3030-10 [sexybutton size=”medium” color=”blue” url=”http://tktech.vn/datasheet/Hioki/Hioki%203030-10.pdf” icon=”download2″]Đồng hồ vạn năng Hioki 3030-10 Datasheet[/sexybutton]

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60,

Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60, CARD HiTESTER Hioki 3244-60 [sexybutton size=”medium” color=”blue” url=”http://tktech.vn/datasheet/Hioki/Hioki%203244-60.pdf” icon=”download2″]Đồng hồ vạn năng bỏ túi Hioki 3244-60 Datasheet[/sexybutton]

Máy đo vạn năng Hioki 3239

Máy đo vạn năng Hioki 3239

Máy đo vạn năng Hioki 3239, DIGITAL HiTESTER Hioki 3239 [sexybutton size=”medium” color=”blue” url=”http://tktech.vn/datasheet/Hioki/Hioki%203237,%203238,%203239.pdf” icon=”download2″]Máy đo vạn năng Hioki 3239 Datasheet[/sexybutton]

Máy đo vạn năng Hioki 3238

Máy đo vạn năng Hioki 3238

Máy đo vạn năng Hioki 3238, DIGITAL HiTESTER Hioki 3238 [sexybutton size=”medium” color=”blue” url=”http://tktech.vn/datasheet/Hioki/Hioki%203237,%203238,%203239.pdf” icon=”download2″]Máy đo vạn năng Hioki 3238 Datasheet[/sexybutton]

Máy đo vạn năng Hioki 3237

Máy đo vạn năng Hioki 3237

Máy đo vạn năng Hioki 3237, DIGITAL HiTESTER Hioki 3237 Điện áp DC 199.999mV để 1000.00V, 5 dãi, chính xác cơ bản: ± 0,025% rdg. ± 2 dgt. AC điện áp Các 1999.99mV để 750.00V, 4ranges, Tần số đặc điểm: 10Hz đến 30kHz, chính xác cơ bản: ± 0,2% rdg. ± 100 dgt, (True RMS sửa chữa, Crest lỗi Ngoài ra yếu tố: 1 <CF […]

Đồng hồ vạn năng Hioki 3255-50

Đồng hồ vạn năng Hioki 3255-50

Đồng hồ vạn năng Hioki 3255-50, DIGITAL HiTESTER 3255-50 Dải điện áp DC 419,9 mV đến 1000 V, 5 dãi, chính xác cơ bản: ± 0,5% rdg. ± 4dgt. Dải điện áp AC 419,9 mV đến 1000V, 5 dãi, chính xác cơ bản: ± 1,2% rdg. ± 4 dgt (trung bình sửa chữa). Kháng 419,9 Ω đến […]

Đồng hồ vạn năng dạng bút thử Hioki 3246

Đồng hồ vạn năng dạng bút thử Hioki 3246

Đồng hồ vạn năng dạng bút thử Hioki 3246, PENCIL HiTESTER Hioki 3246 Điện áp DC 419.9mV đến 600V, 5ranges, chính xác cơ bản: ± 1,3% rdg. ± 4dgt. AC điện áp từ 50 đến 500Hz 4.199V đến 600V, 4ranges, chính xác cơ bản: ± 2,3% rdg. ± 8dgt. (Trung bình sửa chữa) Kháng 419.9Ω để 41.99MΩ, 6ranges, […]

Đồng hồ vạn năng Hioki 3245

Đồng hồ vạn năng Hioki 3245

Đồng hồ vạn năng Hioki 3245, SOLAR HiTESTER Hioki 3245 Điện áp DC 419,9 mV đến 600 V, 5 dãi, chính xác cơ bản: ± 1,3% rdg. ± 4 dgt. AC điện áp 50 đến 500 Hz 4,199 V đến 600 V, 4 phạm vi, chính xác cơ bản: ± 2,3% rdg. ± 8 dgt. (Trung bình sửa […]

Camera nhiệt Fluke TiR110

Fluke ti110

Camera nhiệt Fluke TiR110 (máy chụp ảnh nhiệt Fluke TiR110) Máy chụp ảnh nhiệt Fluke TiR110 dùng cho điện, cơ -20 °C to + 250 °C (-4 °F to 482 °F)

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102AH  Earth Testers KYORITSU 4102AH     Thông số kỹ thuật Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102AH

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102A

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102A

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4102A Earth Testers KYORITSU 4102A   Thông số kỹ thuật máy đo điện trở đất Kyoritsu 4102A

Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105AH

Máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105AH

Máy đo điện trở đất KYORITSU 4105AH Earth Testers KYORITSU 4105AH Thông số kỹ thuật của máy đo điện trở đất Kyoritsu 4105AH: Hộp mềm Giải đo + Điện trở: 0~20Ω/0~200Ω/0~2000Ω + Điện áp đất [50,60Hz]: 0~200V AC Độ chính xác + Điện trở: ±2%rdg±0.1Ω (20Ωrange), ±2%rdg±3dgt (200Ω/2000Ωrange) + Điện áp đất : : ±1%rdg±4dgt […]

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200

Ampe kìm đo điện trở đất Kyoritsu 4200

Kyoritsu 4200 là đồng hồ đo điện trở đất dạng ampe kìm, dãi đo từ 0.05 đến 1500Ω có thể đo không cần cọc cắm đất. Tính năng đo hiệu dụng thực True RMS nâng cao độ chính xác cho các phép đo. Ampe kìm đo điện trở đất 4200 có chức năng xác định độ […]

Máy đo điện trở đất – Điện trở suất KYORITSU 4106

Máy đo điện trở đất - Điện trở suất KYORITSU 4106

Máy đo điện trở đất – Điện trở suất KYORITSU 4106, Earth Resistance & Resistivity Tester KYORITSU 4106 Máy đo điện trở đất – Điện trở suất KYORITSU 4106 [sexybutton size=”medium” color=”blue” url=”http://tktech.vn/datasheet/kyoritsu/Kyoritsu%204106_E.pdf” icon=”download2″]Máy đo điện trở đất – Điện trở suất KYORITSU 4106 Datasheet[/sexybutton]

Thiết bị ghi dữ liệu – Dòng rò Kyoritsu 5000

Thiết bị ghi dữ liệu - Dòng rò KYORITSU 5000

Thiết bị ghi dữ liệu – Dòng rò Kyoritsu 5000 Leak Logger Kyoritsu 5000   Thông số kỹ thuật Thiết bị ghi dữ liệu – Dòng rò Kyoritsu 5000 Chế độ ghi âm liên tục Phạm vi Đo lường Độ chính xác Độ chính xác của sự kết hợp cảm biến 100mA 0 đến 100.0mA | ± […]

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128

Đồng hồ đo điện trở cách điện Kyoritsu 3128