KIMO KTT 310 – Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KTT 310 Thông số kỹ thuật KIMO KTT 310 – Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KTT 310 Thermocouple temperature datalogger. 2 thermocouple external inputs. Characteristics 2 thermocouple external inputs IP54 casing 100,000 measurement points 2-line display 2 configurable setpoints alarms Magnetic mounting
KIMO KTR 350 – Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KIMO KTR 350 Thông số kỹ thuật Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KIMO KTR 350 Pt 100 temperature datalogger. Measure from 1 to 3 parameters. Characteristics 2 Pt 100 external inputs IP65 casing 100,000 measurement points 2-line display 2 configurable setpoints alarms Magnetic […]
kimo KT 250 – Máy đo ghi độ ẩm và nhiệt độ KIMO KT250 Thông số kỹ thuật Máy đo ghi độ ẩm và nhiệt độ KIMO KT250 Khoảng đo Độ chính xác Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C ±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C) Sensor trong (CMOS): (option) – Nhiệt độ: -20 … +70 °C (2% […]
kimo KT 210 – Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng Thông số kỹ thuật kimo KT 210 – Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng Temperature datalogger. Measure from 1 to 3 parameters. Characteristics Internal sensing element + 4 external inputs IP40 casing 20,000 measurement points With or […]
KIMO KT150 – Máy đo, ghi nhiệt độ KIMO KT 150 Thông số kỹ thuật Máy đo, ghi nhiệt độ KIMO KT 150 Model KT110 Khoảng đo Độ chính xác Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C ±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C) Đầu đo nhiệt độ (NTC): -40 … +120 °C ±0.3 °C (-25 […]
KIMO KT110 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng Thông số kỹ thuật KIMO KT110 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng Model KT110 KH110 Khoảng đoĐộ chính xác Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C) Sensor trong (CMOS):– Nhiệt độ: -20 … +70 °C (2% từ […]
Kimo VT 210 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo VT 210 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Specially designed for the control of the ventilation systems, the VT 210 allows to measure the air velocity, the airflow and the temperature in duct. Multifunction device, […]
Kimo LV117 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo LV117 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Model Đơn vi đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Đo tốc độ gió LV111: Ø14 mm m/s, fpm, km/h Từ 0.8 … 25 m/s Từ 0.8 […]
Kimo LV111 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo LV111 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Model Đơn vi đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Đo tốc độ gió LV111: Ø14 mm m/s, fpm, km/h Từ 0.8 … 25 m/s Từ 0.8 […]
Kimo LV110 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo LV110 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Model Đơn vi đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Đo tốc độ gió LV111: Ø14 mm m/s, fpm, km/h Từ 0.8 … 25 m/s Từ 0.8 […]
Thông số kỹ thuật máy đo nồng độ cồn Smartsensor AR2000: – Dải đo: 0.00 ~ 0,19% BAC – Độ chính xác: 0.01 – Cảm biến: cảm biến bán dẫn oxit – Thời gian đáp ứng: 03 giây – Thời gian khởi động máy: 15 giây – Nồng độ báo động: 0,05% BAC: 0,5 g […]
Máy in nhãn Brother PT-E550W
Máy đo độ ồn CENTER 322 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 322:
Máy đo độ ồn CENTER 321 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 321:
Máy đo độ ồn CENTER 325 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 325:
Máy đo độ ồn CENTER 390 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 390:
Máy đo độ ồn FLUS ET 933 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn FLUS ET 933: Features: ◆Applied standard :IEC61672-1 CLASS2 ◆Frequency weighting:A and C ◆Time weighting:FAST and SLOW ◆MAX/MIN record ◆Data Hold ◆Overragne indication ◆analog bar-graph indication Specifications: Applied standard: IEC61672-1 CLASS2 Accuracy: ±1.4dB Frequency range: 31.5Hz~8kHz Dynamic range: 50dB Measuring level range: Lo: 30dB~80dB Med: 50dB~100dB Hi: 80dB~130dB Auto: 30dB~130dB Frequency weighting: A and C Time weighting: FAST 125ms; SLOW ( 1s ) Microphone: 1/2 inch electret condenser microphone Resolution: 0.1dB Sampling time: 2 times/second MAX hold: MAX MIN hold: MIN DATA hold: HOLD Overragne indication: […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4202 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4202: ANEMOMETER (w/ Tepm.) Model: AM-4202 0.4 to 30.0 m/s, m/s, ft/min, km/h, knots, Temperature, Data hold, 18 mm LCD. Low-friction ball-bearing vane. ELECTRICAL SPECIFICATIONS ( 23 5 ℃ ) Air velocity Measurement Range Resolution Accuracy m/s […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203HA THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203HA: ANEMOMETER Model: AM-4203HA µ-P circuit, 0.4 to 25.0 m/s m/s, ft/min, km/h, mile/h, knots, Temp. (oC/oF). Max., Min., Memory recall button. Size: 185 x 78 x 38 mm. Air velocity: Measurement Range Resolution Accuracy m/s 0.4 – […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4204HA THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4204HA: HOT WIRE ANEMOMETER Model : AM-4204HA * 0.2 – 20.0 m/s, high precision for low air velocity measurement. * m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h, oC/oF. * Max., Min., Data hold. * Telescope probe. * Size : […]
Thiết bị đo gió LUTRON AM 4222 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4222: Air velocity: 0.4 to 30.0 m/s Temperature: 0 to 50 oC, oC/oF. Unit: m/s, km/h, knots, ft/min, mile/h. Temp.: o to 50 oC, oC/oF All in one, compact and hand held type. LCD display, Data hold […]
Thiết bị đo gió LUTRON YK 2004AH THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON YK 2004AH: HOT WIRE ANEMOMETER, + air flow (CMM, CFM) Model: YK-2004AH • Air velocity, Air flow, Temperature • Hot wire anemometer, high precision for low air velocity measurement. Telescope probe. • 0.2 to 20.0 m/s. CMM, CFM. […]
Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AM THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AM: High capacity, 16,000 data logger point. Real time data logger (record year, month, date, hour, minute, second). Air velocity, Air flow, Temp., type K Temp. Metal vane, heavy duty. 0.4 to 30.0 m/s. CMM, CFM. Max., […]
Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AH THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON YK 2005AH: High capacity, 16,000 data logger point. Real time data logger (record year, month, date, hour, minute, second). Air velocity, Air flow, Temp., type K Temp. Hot wire anemometer, high precision for low air velocity measurement. Telescope […]