Đầu dò đo nhiệt độ của Fluke FP Plus có thể gập đóng mở khi đo
Fluke FP hay Fluke FoodPro Plus được sử dụng để đo nhiệt độ của thực phẩm, đồ uống,…Ứng dụng lý tưởng trong nhà bếp, nhà hàng. Máy Fluke FoodPro đo bằng que kim loại thép không gỉ, gập ra thu vào dễ dàng và tiện dụng, hiển thị nhiệt độ nhanh dưới màn hình lớn rất dễ xem.
Bút đo nhiệt độ thực phẩm Fluke FoodPro Plus sử dụng cảm biến hồng ngoại đo nhiệt độ bề mặt, như vậy người dùng vừa có thể đo tiếp xúc và không tiếp xúc, máy có thể giám sát quá trình thay đổi nhiệt độ của vật phẩm, hoàn tất quá trình đo bằng việc đếm ngược thời gian đo.
Một số tính năng nổi bật của Fluke FoodPro Plus:
Fluke FoodPro Plus sử dụng đầu dò đo nhiệt độ tiếp xúc
Fluke FoodPro đo nhiệt độ không tiếp xúc
Tích hợp đầu dò gập ra thu vào để đo nhiệt độ thực phẩm một cách chuyên nghiệp.
Đầu đo co phạm vi nhiệt độ từ -40 đến 200 độ C
Đồng hồ đếm ngược để giám sát quá trình nấu ăn, làm mát.
Màn hình Backlit hiển thị các bài đọc rõ ràng trong khu vực không đủ ánh sáng.
Hiển thị nhiệt độ cao nhất khi đo.
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật đo hồng ngoại (both)
Temperature
Fluke FoodPro
-30 ºC to 200 ºC
Fluke FoodPro Plus
-35 ºC to 275 ºC
Accuracy
(Assumes ambient operating temperature of 23 ºC ±2 º)
Between 0 ºC and 65 ºC: ±1 ºC
Below 0 ºC : ±1 º ±0.1 degree/degree
Above 65 ºC): ±1.5 % of reading
Response time
<500 ms after initial reading
Spectral Response
Emissivity
Pre-set for foodservice applications
Distance to spot size/Optical Resolution (D:S)
2.5:1 @ 90 % energy, typical
Typical working range (target illumination)
Minimum target size
Illumination to IR channel offset
Thông số kỹ thuật đầu dò (FoodPro Plus)
Temperature
FoodPro Plus
-40 ºC to 200 ºC
Accuracy
(Assumes ambient operating temperature of 23 ºC ±2º)
FoodPro Plus
Between –5 ºC and 65 ºC : ±0.5 ºC
Below –5 ºC : ±1 ºC
Above 65 ºC: ±1 % of reading
Response time
FoodPro Plus
7-8 seconds (3 time constants)
Probe dimensions
FoodPro Plus
Diameter: 3.0 mm
Length: 90 mm
Sensor type
FoodPro Plus
Thin-film platinum, class A, Resistance
Thermal device (RTD)
Thông số hoạt động (both)
Repeatability
Within accuracy specifications of the unit
Ambient operating range
Relative Humidity
90 % (+/- 5 %) RH non condensing @ 30 ºC
Storage Temperature
Weight
FoodPro
100 g (with battery)
FoodPro Plus
150 g (with battery)
Dimensions
FoodPro
150 mm x 30 mm x50 mm
FoodPro Plus
165 mm x 32 mm x 50 mm
Power, battery life
FoodPro
1 AA alkaline
FoodPro Plus
9 V alkaline
Battery Life
alkaline
10 hours minimum @ 23 ºC
Target illumination
Display Resolution
FoodPro
4 digits, 0.2 ºC
FoodPro Plus
4 digits, 0.1 ºC
Displayhold (7seconds)
FoodPro
yes
FoodPro Plus
yes
LCD backlit display
FoodPro
no
FoodPro Plus
yes
Temperature display
FoodPro
4 digits, 0.2 ºC resolution
FoodPro Plus
4 digits, 0.1 ºC resolution
Maximum temperature displayed
FoodPro
no
FoodPro Plus
yes
Timer
FoodPro
no
FoodPro Plus
yes
Environmental Data
IP54 sealing (hand-washable, non-submersible)
Thông số khác:
Other Specifications (both)
Calibration Certificate
FoodPro Plus
Calibration accuracy with NIST and DKD traceability
Standards
Conforms to EN 61236-1 Electromagnetic Emissions and Susceptibility, EN 6101-1 General Safety, Sealing IP54 (hand washable, non-submersible)
Certifications
Warranty
Options/Accessories
FoodPro Plus
Replacement probe
Trọn bộ gồm:
Đầu đo tiếp xúc tích hợp
Pin kiềm 9 V
Hướng dẫn bắt đầu nhanh
Hướng dẫn vận hành
Túi đựng mềm
Lưu
Lưu
Lưu