KIMO KIGAZ 100 – Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100 Thông số kỹ thuật KIMO KIGAZ 100 – Máy đo khí thải KIMO KIGAZ 100 KIGAZ100 là máy đo khỉ thải, khí cháy loại cầm tay có máy in để in kết quả đo đi kèm.Với sensor đo khí CO được bảo vệ bằng van […]
Lưu trữ danh mục: Review thiết bị đo
Review thiết bị đo từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới như: Fluke, Kyoritsu, Hioki, Sanwa, Hanna,…Hàng chính hãng, giá tốt, bảo hành 12 tháng
KIMO DBM 610 – Máy đo gió KIMO DBM 610 Thông số kỹ thuật KIMO DBM 610 – Máy đo gió KIMO DBM 610 Thang đo lưu lượng gió : 45 to 3500 m3/h Độ chính xác: 3% of reading ±10 m3/h Độ phân giải: 1 m3/h Thang đo nhiệt độ: 0 to 50°C / 0,1°C […]
KIMO DS 300 – Máy đo, phân tích tiếng ồn DS 300 Thông số kỹ thuật KIMO DS 200 – Máy đô độ ồn Kimo DS 200 DS300 là thiết bị đo mức độ tiếng ồn theo tiêu chuẩn 2003/10/CE và NF S 31-084 Dosimeter: CEI 61252 (2002) – NF EN 61260 (1996) – NF EN […]
KIMO DS 200 – Máy đô độ ồn Kimo DS 200 Tính năng và thông số kỹ thuật máy Kimo DS 200: Sử dụng để kiểm tra và đo độ ồn (hay tiếng ồn) của môi trường hoặc các trạm phát. Tần số sóng đo lớn, đầu dò tích hợp cảm biến có độ nhạy […]
KIMO CA 310 – Máy đo áp suất Kimo CA-310 KIMO CA 310 – Máy đo áp suất Kimo CA-310 Thông số kỹ thuật KIMO CA 310 – Máy đo áp suất Kimo CA-310 Multifunction sensor with interchangeable probes. IP63 ABS housing. Supplied with a calibration certificate. Technical data 2 inputs for probes 3 visual and […]
KIMO KTT 310 – Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KTT 310 Thông số kỹ thuật KIMO KTT 310 – Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KTT 310 Thermocouple temperature datalogger. 2 thermocouple external inputs. Characteristics 2 thermocouple external inputs IP54 casing 100,000 measurement points 2-line display 2 configurable setpoints alarms Magnetic mounting
KIMO KTR 350 – Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KIMO KTR 350 Thông số kỹ thuật Máy đo, ghi nhiệt độ, độ ẩm KIMO KTR 350 Pt 100 temperature datalogger. Measure from 1 to 3 parameters. Characteristics 2 Pt 100 external inputs IP65 casing 100,000 measurement points 2-line display 2 configurable setpoints alarms Magnetic […]
kimo KT 250 – Máy đo ghi độ ẩm và nhiệt độ KIMO KT250 Thông số kỹ thuật Máy đo ghi độ ẩm và nhiệt độ KIMO KT250 Khoảng đo Độ chính xác Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C ±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C) Sensor trong (CMOS): (option) – Nhiệt độ: -20 … +70 °C (2% […]
kimo KT 210 – Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng Thông số kỹ thuật kimo KT 210 – Máy đo ghi nhiệt độ, độ ẩm và ánh sáng Temperature datalogger. Measure from 1 to 3 parameters. Characteristics Internal sensing element + 4 external inputs IP40 casing 20,000 measurement points With or […]
KIMO KT150 – Máy đo, ghi nhiệt độ KIMO KT 150 Thông số kỹ thuật Máy đo, ghi nhiệt độ KIMO KT 150 Model KT110 Khoảng đo Độ chính xác Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C ±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C) Đầu đo nhiệt độ (NTC): -40 … +120 °C ±0.3 °C (-25 […]
KIMO KT110 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng Thông số kỹ thuật KIMO KT110 – Máy đo nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng Model KT110 KH110 Khoảng đoĐộ chính xác Sensor trong (NTC): -40 … +70 °C±0.4 °C (-20 °C<T<+70 °C) Sensor trong (CMOS):– Nhiệt độ: -20 … +70 °C (2% từ […]
Kimo VT 210 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo VT 210 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Specially designed for the control of the ventilation systems, the VT 210 allows to measure the air velocity, the airflow and the temperature in duct. Multifunction device, […]
Kimo LV117 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo LV117 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Model Đơn vi đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Đo tốc độ gió LV111: Ø14 mm m/s, fpm, km/h Từ 0.8 … 25 m/s Từ 0.8 […]
Kimo LV111 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo LV111 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Model Đơn vi đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Đo tốc độ gió LV111: Ø14 mm m/s, fpm, km/h Từ 0.8 … 25 m/s Từ 0.8 […]
Kimo LV110 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Thông số kỹ thuật Kimo LV110 – Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió Model Đơn vi đo Khoảng đo Độ chính xác Độ phân giải Đo tốc độ gió LV111: Ø14 mm m/s, fpm, km/h Từ 0.8 … 25 m/s Từ 0.8 […]
Máy in nhãn Brother PT-E550W
Máy đo độ ồn CENTER 322 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 322:
Máy đo độ ồn CENTER 321 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 321:
Máy đo độ ồn CENTER 325 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 325:
Máy đo độ ồn CENTER 390 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn CENTER 390:
Máy đo độ ồn FLUS ET 933 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn FLUS ET 933: Features: ◆Applied standard :IEC61672-1 CLASS2 ◆Frequency weighting:A and C ◆Time weighting:FAST and SLOW ◆MAX/MIN record ◆Data Hold ◆Overragne indication ◆analog bar-graph indication Specifications: Applied standard: IEC61672-1 CLASS2 Accuracy: ±1.4dB Frequency range: 31.5Hz~8kHz Dynamic range: 50dB Measuring level range: Lo: 30dB~80dB Med: 50dB~100dB Hi: 80dB~130dB Auto: 30dB~130dB Frequency weighting: A and C Time weighting: FAST 125ms; SLOW ( 1s ) Microphone: 1/2 inch electret condenser microphone Resolution: 0.1dB Sampling time: 2 times/second MAX hold: MAX MIN hold: MIN DATA hold: HOLD Overragne indication: […]
Thiết bị đo gió LUTRON YK 80AP THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON YK 80AP: Range: 0.4 to 25.0 m/s. m/s, ft/min, km/h, knots, mile/h, Temp.. Temp: -10 to 50 oC, oC/oF. RS232, Hold, Record (Max., Min.)
Thiết bị đo gió ANEMOMETER VT 100 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió ANEMOMETER VT 100:
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 300 Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo Kiray 300 với điểm laser kép nhìn thấy, là một công cụ quan trọng để kiểm tra nhiệt độ ở bất kỳ đâu. Với công nghệ đo không tiếp xúc, nên có thể đo nhiệt độ một cách an […]