Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 200 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 200: Đo bằng hồng ngoại, chỉ điểm tia laze Nhiệt độ: -50 ° C đến 800 ° C. Độ chính xác: +-2.5°C (-50°C-+20°C); +-1°C(1%)(+20°C-+300°C); +-1.5%(+300°C-+800°C) Độ phát xạ : 0.95 Giải mục tiêu […]
Lưu trữ danh mục: Review thiết bị đo
Review thiết bị đo từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới như: Fluke, Kyoritsu, Hioki, Sanwa, Hanna,…Hàng chính hãng, giá tốt, bảo hành 12 tháng
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 50: Đo bằng hồng ngoại, chỉ điểm tia laze Nhiệt độ: -50 ° C đến 380 ° C. Độ chính xác: + -5 ° C (-20 ° C), + -2 ° C (-20 […]
Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 100 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Kimo KIRAY 100: Đo bằng hồng ngoại, chỉ điểm tia laze Nhiệt độ: -50 ° C đến 800 ° C. Độ chính xác: +-2.5°C (-50°C-+20°C); +-1°C(1%)(+20°C-+300°C); +-1.5%(+300°C-+800°C) Độ phát xạ : 0.95 Giải mục tiêu (x/1) […]
Máy đo bức xạ nhiệt KIMO SL200 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo bức xạ nhiệt KIMO SL200: Khoảng đo bức xạ Từ 1 W/m2 … 1300 W/m2 Khoảng đo năng lượng tiếp xúc Từ 1 Wh/m2 …. 500 kWh/m2 Tần số 2/s Độ chính xác 5% kết quả đo Tính toán tần số W/m2 1/phút (trung […]
Máy đo áp suất khí quyển KIMO MP55 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo áp suất khí quyển KIMO MP55: Khoảng đo Từ 700 … +1100 mbar Đơn vị đo mbar, mmHg, hPa Độ chính xác ±2 mbar Độ phân giải 0.1 mbar / 0.1 mmHg / 0.1 hPa Thời gian hồi đáp Ít […]
Máy đo độ ẩm vật liệu KIMO HM50 Thông số kỹ thuật máy đo độ ẩm vật liệu KIMO HM50: Khoảng đo M1: đo gỗ: Từ 10 … 50 % M2: đo gỗ: Từ 9 … 50% M3: đo thạch cao, vôi vữa …: Từ 0 … 15% M4: đo bê tông, gạch …: […]
Máy đo ánh sáng KIMO LX200 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo ánh sáng KIMO LX200: Khoảng đo Từ 0,1 … 200 000 Lux (gồm 6 khoảng đo)Từ 0.01 … 18585 fc Khoảng hiển thị Đơn vị đo Độ phân giải Độ chính xác 0.1 … 10.0 Lx 0.1 0.1 lux 10.0 … 99.9 Lx 0.1 […]
Máy đo ánh sáng KIMO LX50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo ánh sáng KIMO LX50: Khoảng đo Từ 0 … 10.000 luxTừ 0 … 929 fc Độ chính xác ±3% giá trị ±3 lux Độ phân giải Từ 0 … 999.9 lux: 0.1 luxTừ 1000 … 10000 lux: 1 lux Phương pháp đo Silicon Photodiode […]
Máy đo ánh sáng KIMO LX100 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo ánh sáng KIMO LX100: Khoảng đo Từ 0,1 … 150 000 LuxTừ 0.01 … 13940 fc Khoảng hiển thị Đơn vị đo Độ phân giải Độ chính xác 0.1 … 10.0 Lx 0.1 0.1 lux 10.0 … 99.9 Lx 0.1 1% 100.0 … 999.9 Lx […]
Máy đo độ ồn KIMO DB200 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo độ ồn KIMO DB200: Tiêu chuẩn tiếng ồn NF EN 61672-1(2003)- NF EN 60651 (1994) – NF EN 60804 (2000) Tiêu chuẩn CE EN 61010 – EN 61000 Khoảng đo Khoảng đo A: từ 30-130 dB Khoảng đo C: từ 35-130 dB […]
Thiết bị đo độ ồn KIMO SDA THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo độ ồn KIMO SDA: Tiêu chuẩn IEC 61672-1 Class 2 / IEC 60651 Class 2 / IEC 60804 Class 2 Các đơn vị đo LA, LAFmax, LAFmin, LASmax, LASmin Khoảng đo 30-130 dB Độ phân giải: 0,1 dB Mức quy chuẩn […]
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc KIMO TK110-TK112 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K KIMO TK110-TK112: Đơn vị đo oC, oF Số kênh đo TK110: 1 kênhTK112: 2 kênh Khoảng đo Kiểu K: -200 … +1300 °CKiểu J: -100 … +750 °C Kiểu T: -200 … +400 °C Kiểu S: […]
Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K KIMO TK50-TK52 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo nhiệt độ tiếp xúc kiểu K KIMO TK50-TK52: Đơn vị đo oC, oF Số kênh đo TK50: 1 kênhTK52: 2 kênh Khoảng đo Kiểu K: -200 to +1300 °CKiểu J: -100 to +750 °C Kiểu T: -200 to +400 […]
Kimo DF 110 được sử dụng để dò khí gas lạnh, các loại khí làm lanh trong công nghiệp như: R134a, R404a, R407c, R410a, R32, R422a/b/c/d, R425a, R507a, R125 ngoài ra máy còn dò được khí hydrogen (H2). Máy dò khí gas lạnh hoạt động khá đơn giản, đầu dò phía trên tích hợp cảm biến […]
Kimo FG 110 là máy dò khí gas cháy cầm tay, được ứng dụng để dò các loại khí rò rỉ dễ cháy đặc biệt là khí metan (CH4) trong nhiều môi trường khác nhau. Máy dò khí gas cháy Kimo FG 110 sẽ đo và hiển thị trên màn hình gồm 3 đơn vị […]
Máy đo khí Carbon monoxide CO50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo khí Carbon monoxide CO50: Khoảng đo khí CO(sensor điện hóa) Từ 0 … 500 ppm Độ chính xác Từ 0 … 100ppm: ±3ppmTừ 100 … 500ppm: ±3% giá trị Độ phân giải 0.1 ppm Khoảng đo nhiệt độ môi trường (sensor NTC) […]
Máy đo áp suất KIMO MP120 Kimo MP120 đo áp suất và tốc độ không khí, máy có thể điều chỉnh hệ số áp suất, đền bù nhiệt độ và áp suất của khí quyển. MP120 ứng dụng lý tưởng trong việc kiểm tra áp suất khí trong các đường ống, hệ thống thông khí, […]
Kimo MP50 đo áp suất và chênh áp với thang đo từ -1000 ~ +1000pa, thiết kế chắc chắn trên chất liệu nhựa ABS, đạt tiêu chuẩn IP54 chống nước và bụi bẩn. Màn hình hiển thị 1 dòng LCD 1 x 5 digit các thông số hiển thị lớn nhìn tốt trong môi trường […]
Máy đo tốc độ vòng quay động cơ KIMO CT50 Kimo CT50 là thiết bị đo tốc độ vòng quay của hãng Kimo – Pháp, máy có thiết kế chắc chắn, sử dụng cả hai phường pháp đo tốc độ vòng quay là tiếp xúc và không tiếp xúc. Phường pháp đo tiếp xúc: máy […]
Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT100 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo tốc độ vòng quay KIMO CT100: Khoảng đo – Đo quang: từ 60 đến 10.000 RPM (vòng/phút): từ 10.001 đến 60.000 RPM (vòng/phút) – Đo tiếp xúc: từ 30 đến 20.000 RPM (vòng/phút) Độ chính xác – Đo quang: ±0.3% giá trị ±1RPM […]
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO LV50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO LV50: Chức năng:– Đo tốc độ gió và nhiệt độ môi trường – Chức năng giữ giátrị Hold – Tự động tắt khi không sử dụng – Sensor đo gió được […]
Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo tốc độ gió, lưu lượng gió KIMO VT110: Khoảng đo gió Từ 0.15 … 30 m/s (đơn vị đo: m/s, fpm, km/h) Độ chính xác Từ 0.15 … 3 m/s: ±3% giá trị ±0.05 m/sTừ 3.1 … 30 m/s: ±3% […]
KIMO VT50 – Máy đo tốc độ gió KIMO VT50 Kimo VT50 được sử dụng đo tốc độ gió và lưu lượng không khí trong nhiều thiết bị khác nhau như hệ thống quạt thông gió, các đường ống dẫn khí, đo gió trong phòng làm việc, sân vận động thể thao,… Máy hoạt động […]
Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110: Khoảng đo độ ẩm Từ 5 … 95%RH Độ chính xác ±1.8%HR (from 15°C to 25°C) ±0.88%HR Độ phân giải 0.1%HR Khoảng đo nhiệt độ […]