Lưu trữ danh mục: Review thiết bị đo

Review thiết bị đo từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới như: Fluke, Kyoritsu, Hioki, Sanwa, Hanna,…Hàng chính hãng, giá tốt, bảo hành 12 tháng

Máy đo độ nhám Mitutoyo SJ-201,Sj-301, SJ-401

Máy đo độ nhám Mitutoyo SJ-201,Sj-301, SJ-401

Máy đo độ nhám Mitutoyo SJ-201,Sj-301, SJ-401  Thông tin sản phẩm về Máy đo độ nhám Mitutoyo SJ-201,Sj-301, SJ-401: TKTECH.VN cung cấp các loại thiết bị Mitutoyo Ngoài ra Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ TK(TKTECH.VN) còn cung cáp các thiết bị đo lường khác, như đồng hồ vạn năng, ampe kìm, […]

Máy Đo Độ Cứng cầm tay Mitutoyo HH-411

Máy Đo Độ Cứng cầm tay Mitutoyo HH-411

Máy Đo Độ Cứng cầm tay Mitutoyo HH-411  Thông tin sản phẩm về Máy Đo Độ Cứng cầm tay Mitutoyo HH-411: Specifications Model HH-411 Order No 810-298 Display Hardness Range L-Value (ASTM A956) Detector Input device D(carbide ball) Fuctions              Conversions: HL, HV, HB, HRC, HRB, HS, Judgement: OK/NG Offsetting Memory: 900 data Indentation Direction Any […]

Máy Đo Độ Cứng Micro Hardness Mitutoyo HM101

áy Đo Độ Cứng Micro Hardness Mitutoyo HM101

Máy Đo Độ Cứng Micro Hardness Mitutoyo HM101    Thông tin sản phẩm về Máy Đo Độ Cứng Micro Hardness Mitutoyo HM101 : Economical analog measuring microscope type Wide range of test forces (098.07 to 9807 mN) Capable of a Vickers hardness test for a wide range of materials including resin‚ metal‚ and diamond film For […]

Máy Đo Độ Cứng Vicker Mitutoyo

áy Đo Độ Cứng Micro Hardness Mitutoyo HM101

Máy Đo Độ Cứng Vicker Mitutoyo    Thông tin sản phẩm về  Máy Đo Độ Cứng Vicker Mitutoyo : HV-112/113/114/115 Series 810-Vickers Hardness Testing Machines Series 810 FEATURES: A wide range of test forces from 1.961N to 490.3N* (.2kgf – 50kgf) is available for measuring a wide variety of specimens. The load duration can be set in […]

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-521

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-521

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-521  Thông tin sản phẩm về Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-521: Product Specifications Brand Name Mitutoyo Unit of Measure EA Case Size MTT810-202-03A.jpg Dangerous Goods N/A Maximum Specimen Height (in.) Flat Anvil: 8.07 Maximum Specimen Width (in.) 5.91 Minimum Reading 0.1 Preliminary Test Force 29.42N, 98.07N Test Force […]

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-210MR

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-210MR

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-210MR  Thông tin sản phẩm về Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-210MR: Product Specifications Brand Name Mitutoyo Unit of Measure EA Load Duration (Dwell) Fixed (3 s or 5.5 s) or Manual Maximum Specimen Height (in.) 7.1 Maximum Specimen Width (in.) 6.5 Minimum Reading 0.5 Model No. AR10 Preliminary […]

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-430MS

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-430MS

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-430MS  Thông tin sản phẩm về Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-430MS: Specification No. 963-241E Dimensions 235 x 516 x 780mm Standard JIS B 7726 ISO6508-2 (ASTM E18) Mass 50kg Display Digital Power Supply AC100-240V, 1.2A Data Output Yes Max. Specimen height 180mm (100mm if cover is attached) Max. Specimen depth 165mm (from indenter axis to the frame) […]

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-110MR

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-110MR

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-110MR  Thông tin sản phẩm về Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo HR-110MR: Product Specifications Brand Name Mitutoyo Unit of Measure EA Maximum Specimen Height (in.) With Flat Anvil: 3.94″ (with Cover) With Round Table: 7.10″ (without Cover) Maximum Specimen Width (in.) 6.50 Minimum Reading 0.5 Preliminary Test Force 98.07 […]

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo Seri-HR

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo Seri-HR

Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo Seri-HR  Thông tin sản phẩm về Máy Đo Độ Cứng Rockwell Mitutoyo Seri-HR: Rockwell Hardness Testing Machines HR-110MR/210MR/320MS/430MR/430MS Product Specifications Brand Name Mitutoyo Unit of Measure EA Maximum Specimen Height (in.) With Flat Anvil: 3.94″ (with Cover) With Round Table: 7.10″ (without Cover) Maximum Specimen Width (in.) 6.50 Minimum Reading […]

Thước đo góc vạn năng Mitutoyo180-907U

Thước đo góc vạn năng Mitutoyo180-907U

Thước đo góc vạn năng Mitutoyo180-907U  Thông tin sản phẩm về Thước đo góc vạn năng Mitutoyo180-907U: TKTECH.VN cung cấp các loại thiết bị Mitutoyo Ngoài ra Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Công Nghệ TK(TKTECH.VN) còn cung cáp các thiết bị đo lường khác, như đồng hồ vạn năng, ampe kìm, đồng hồ đo […]

Thước căn lá Mitutoyo184-303S

Thước căn lá Mitutoyo184-303S

Thước căn lá Mitutoyo 184-303S  Thông tin sản phẩm về Thước căn lá Mitutoyo184-303S: No. of Blades=28, Blade Width=13 mm, Blade Length=150 mm, Range=0.050 mm [Min], 1 mm [Max], Measuring System=Metric, Type=Feeler———————————————————— Độ chia : 0,05-1mm Chiều dài mỗi lá : 150mm Số lá : 28 Model: 184-301S – Phạm vi đo : 0.05-1mm – Số […]

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-491B

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-491B

Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-491B  Thông tin sản phẩm về Đồng hồ so điện tử Mitutoyo 543-491B: Thông số kỹ thuật – Mã sản phẩm: 543-491B– Nhà sản xuất: Mitutoyo– Xuất xứ: Nhật Bản– Phạm vi đo: 0-50.8mm– Độ chia: 0.001mm– Độ chính xác: 0.006mm  TKTECH.VN cung cấp các loại thiết bị Mitutoyo Ngoài […]

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-404E

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-404E

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-404E  Thông tin sản phẩm về Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-404E: 513-404E – 0.01mm x 0.8mm – Dial Test Indicator No. 513-404E Type Lever Dial Type Balanced Range 0.8mm Accuracy ±8µm Graduation 0.01mm Measuring Force 0.3N or less Graduation 0-40-0 Remarks Anti-magnetic, Jewelled bearing type Model – Series TÊN TIẾNG VIỆT PHẠM VI ĐO VẠCH CHIA MODEL Đồng hồ […]

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-405E

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-405E

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-405E  Thông tin sản phẩm về Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-405E: No. 513-405E Type Lever Dial Type Balanced Range 0.2mm Accuracy ±3µm Graduation 0.002mm Measuring Force 0.3N or less Graduation 0-100-0 Remarks Anti-magnetic type, Jewelled bearing type Model – Series TÊN TIẾNG VIỆT PHẠM VI ĐO VẠCH CHIA MODEL Đồng hồ so cơ 0-10mm 0.01mm 2046S Đồng hồ so […]

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-401E

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-401E

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-401E  Thông tin sản phẩm về Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-401E: Specification No. 513-401E Type Lever Dial Type Balanced Range 0.14mm Accuracy ±3µm Graduation 0.001mm Measuring Force 0.3N or less Graduation 0-70-0 Remarks Anti-magnetic type, Jewelled bearing type Model – Series TÊN TIẾNG VIỆT PHẠM VI ĐO VẠCH CHIA MODEL Đồng hồ so cơ 0-10mm 0.01mm 2046S Đồng hồ […]

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 3058S-19

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 3058S-19

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 3058S-19  Thông tin sản phẩm về Đồng hồ so cơ Mitutoyo 3058S-19: Specification No. 3058S-19 Type Plunger Dial Type Continuous Range 50mm (1mm) Accuracy ±30µm Graduation 0.01mm Repeatability 5µm Measuring Force 3.0N or less Graduation 0-100 Remarks with Lug, Shockproof type, Jewelled bearing type, with coaxial revolution counter Model – Series TÊN TIẾNG VIỆT PHẠM VI ĐO VẠCH CHIA MODEL Đồng […]

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 2109S-10

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 2109S-10

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 2109S-10  Thông tin sản phẩm về Đồng hồ so cơ Mitutoyo 2109S-10: DIAL INDICATOR .2/1 0-100-0 .001MM Measuring Range Max: 1mm Resolution: 0.01mm Measuring Force Max: 1.5N SVHC: No SVHC (19-Dec-2012) Accuracy: ± 5µm Accuracy mm / Inch: 0.001mm Bezel Diameter: 57mm Graduation: 0.001mm Measuring Range Min: 0mm  TKTECH.VN cung cấp […]

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-404T

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-404T

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-404T  Thông tin sản phẩm về Đồng hồ so cơ Mitutoyo 513-404T; DIAL INDICATOR, TEST Measuring Range Max: 0.8mm Resolution: 0.01mm Measuring Force Max: 0.3N SVHC: No SVHC (19-Dec-2012) Accuracy mm / Inch: ± 0.01mm  TKTECH.VN cung cấp các loại thiết bị Mitutoyo Ngoài ra Công Ty TNHH Thương Mại Dịch […]

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 2046s

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 2046s

Đồng hồ so cơ Mitutoyo 2046s  Thông tin sản phẩm về Đồng hồ so cơ Mitutoyo 2046s :Specification No. 2046S Type Plunger Dial Type Continuous Range 10mm (1mm) Accuracy ±13µm Graduation 0.01mm Repeatability 5µm Measuring Force 1.4N or less Graduation ±0-100 Remarks Lug Back Model – Series TÊN TIẾNG VIỆT PHẠM VI ĐO VẠCH CHIA MODEL Đồng hồ so cơ 0-10mm 0.01mm 2046S Đồng hồ so cơ […]

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 329-350-10

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 329-350-10

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 329-350-10  Thông tin sản phẩm về Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 329-350-10 : Specification No. 329-350-10 Range 0-150mm / 0-6″ Accuracy ±3µm / ±.00015″ Resolution 0.001mm / .00005″ Base 101.6 x 16mm / 4 x .63″ Flatness 0.3µm Rod Ø4mm No.of rods 6 Reference face (4+L/50)µm / .00016+.00004″ Display LCD Battery Life Approx 1.2 years under normal use Battery SR44 Data Output Yes […]

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-262-10

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-20 Digimatic Depth Gage

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-262-10  Thông tin sản phẩm về Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-262-10 : VERNIER DEPTH GAGE Name of product: Vernier Depth Gage Model: 571-262-10 Maker: Mitutoyo Specification: Model Range Base (W x T) 571-211-20 / 571-261-10* 0 – 6 “ 3.93″ x .23″ 571-212-20 / 571-262-10* 0 – 8 “ 3.93″ x […]

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20 Digimatic Depth Gage

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-20 Digimatic Depth Gage

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20 Digimatic Depth Gage  Thông tin sản phẩm về Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-212-20 Digimatic Depth Gage: VERNIER DEPTH GAGE Name of product: Vernier Depth Gage Model: 571-212-20 Maker: Mitutoyo Specification: Model Range Base (W x T) 571-211-20 / 571-261-10* 0 – 6 “ 3.93″ x .23″ 571-212-20 / 571-262-10* 0 […]

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-261-10 Digimatic Depth Gage

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-20 Digimatic Depth Gage

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-261-10 Digimatic Depth Gage  Thông tin sản phẩm về Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-261-10 Digimatic Depth Gage: VERNIER DEPTH GAGE Name of product: Vernier Depth Gage Model: 571-261-10 Maker: Mitutoyo Specification: Model Range Base (W x T) 571-211-20 / 571-261-10* 0 – 6 “ 3.93″ x .23″ 571-212-20 / 571-262-10* 0 […]

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-20 Digimatic Depth Gage

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-20 Digimatic Depth Gage

Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-20 Digimatic Depth Gage  Thông tin sản phẩm về Thước đo sâu điện tử Mitutoyo 571-211-20 Digimatic Depth Gage: VERNIER DEPTH GAGE Name of product: Vernier Depth Gage Model: 571-211-20 Maker: Mitutoyo Specification: Model Range Base (W x T) 571-211-20 / 571-261-10* 0 – 6 “ 3.93″ x .23″ 571-212-20 / 571-262-10* 0 […]