Máy kiểm tra thứ tự pha Kyoritsu 8031F Thông tin mô tả cho Kyoritsu 8031F: Kyoritsu 8031 được thiết kế để kiểm tra thứ tự pha. Các đèn thông báo trạng thái pha đang mở. Kiểm tra độ rộng của dòng 3 pha, nguồn từ 110V – 600V. Máy được thiết kế kín giúp chống […]
Lưu trữ tác giả: Huỳnh Đỗ Nhật Phúc
Đồng hồ vạn năng Kyoritsu 6011A Đặc điểm nổi bật: • Đạt tiêu chuẩn quốc tế IEC 61.557 • Chứng chỉ đạt tiêu chuẩn IP 54 • Đo mạch sống và kết nối dây kiểm tra đèn LED • Kiểm tra cách ly tại 3 khoảng 250, 500 và 1000V • Ba Loop phạm vi […]
Bút đo nhiệt độ Cooper DFP450W Giới thiệu bút đo nhiệt độ Cooper DFP450W. Được thiết kế nhỏ nhắn và an toàn với que đo có nắp đậy. Hoàn toàn có thể bỏ trọn trong túi, rất lý tưởng để đo nhiệt độ của nước, thức ăn, thực phẩm, và các chất khác. Sử dụng […]
Tenmars TM-414 thuộc dòng máy cao cấp trong dòng đo gió của hãng Tenmars. Tích hợp đo lưu lượng không khí (CMM/CFM), đo nhiệt độ, độ ẩm và áp suất. Gồm máy và van lấy gió được kết nối với nhau, màn hình hiển thị tối đa 2 dòng lớn dễ xem. Một số tính […]
Tenmars TM-413 Có 4 chức năng chính là đo tốc độ gió (m/s, km/h, Mph, Knot, ft/min), đo lưu lượng gió (CMM/CFM), đo nhiệt độ và độ ẩm môi trường. Như vậy Tenmars TM-413 chỉ khác mới model TM-414 là không có chức năng đo áp suất. Máy cũng có nhưng đặc điểm thiết kế […]
Đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-412 Máy đo tốc độ gió Tenmars TM-412, dạng cầm tay được thiết kế sử dụng đầu dò rời. – Màn hình công nghệ LCD hiển thị hai dòng. – Thang đo tốc độ gió: + 0.4~45m/s /độ phân giải o.1/độ chính xác ±3﹪+0.2 + 1.5~160Km/hr(kph)/độ phân […]
Máy đo ánh sáng Hioki FT3424 Hioki FT3424 là đồng hồ đo ánh sáng được thiết kế cho một loạt các ứng dụng liên quan đến thiết bị chiếu sáng và các công việc quản lý đèn. Có khả năng kiểm tra ngay cả ánh sáng của đèn LED, FT3424 cung cấp năm dải đo, […]
Máy đo khí Carbon monoxide Kimo CO50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Máy đo khí Carbon monoxide KimoCO50: Khoảng đo khí CO(sensor điện hóa) Từ 0 … 500 ppm Độ chính xác Từ 0 … 100ppm: ±3ppmTừ 100 … 500ppm: ±3% giá trị Độ phân giải 0.1 ppm Khoảng đo nhiệt độ môi trường (sensor […]
Máy đo độ ẩm vật liệu PCE-MMK1 Máy đo độ ẩm PCE-MMK 1 được thiết kế để sử dụng điện thoại di động bởi các kỹ thuật và lắp ráp để cung cấp ý kiến hoặc kiểm soát hàng hóa nhận được. Máy đo độ ẩm tuyệt đối không chỉ đo độ ẩm tuyệt đối […]
Máy đo và ghi nhiệt độ – độ ẩm PCE HT71N [wptab name=’Tổng quan’] PCE-HT71N đươc sử dụng để đo nhiệt độ và độ ẩm của nhiều khu vực và môi trường, được sử dụng tốt nhất ở trong các kho, nhà máy sản xuất, nhà ở,…Với chức năng lưu trữ dữ liệu rất đặc […]
Thiết bị ghi thông số điện năng Fluke 1736 Trực quan hơn, giảm thiểu sự không chắc chắn và giúp đưa ra quyết định chính xác hơn về mức tiêu thụ năng lượng và chất lượng điện Thiết bị ghi thông số điện ba pha Fluke 1736 đi kèm với ứng dụng di động Fluke […]
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-404 Mô tả Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-404 Máy đo gió TM-401 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Lý tưởng cho việc đo từng điểm. – Quạt […]
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-403 Mô tả Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-403 Máy đo gió TM-401 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Lý tưởng cho việc đo từng điểm. – Quạt […]
Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-402 Mô tả Máy đo tốc độ và lưu lượng gió Tenmars TM-402 Máy đo gió TM-401 đo tốc độ gió, lưu lượng gió, lưu trữ đến 99 số đo và truy xuất dữ liệu từ bộ nhớ. Lý tưởng cho việc đo từng điểm. – Quạt […]
Máy đo Phosphate HANNA Hi 96706 (0.00 to 15.0 mg/L (ppm)) Thông số kỹ thuật Máy đo Phosphate HANNA HI 96706 (0.00 to 15.0 mg/L(ppm)): Range 0.0 to 15.0 mg/L (ppm) Resolution 0.1 mg/L (ppm) Accuracy ±0.3 mg/L ±4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference […]
Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717 (0.00 to 30.0 mg/L) Thông số kỹ thuật Máy đo Phosphate HANNA Hi 96717 (0.00 to 30.0 mg/L): Range 0.00 to 30.0 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.04 mg/L ± 4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ […]
Máy đo Phosphate HANNA Hi 96713 (0.00 to 2.50 mg/L) Thông số kỹ thuật HANNA Hi 96713 (0.00 to 2.50 mg/L): Range 0.00 to 2.50 mg/L Resolution 0.01 mg/L Accuracy ±0.04 mg/L ± 4% of reading @ 25°C Light Source Tungsten lamp Light Detector Silicon photocell with narrow band interference filter @ 610 nm Method […]
Máy đo nhiệt độ Hana HI 98509 (-50.0 ~150.0o C) Thông Số Kỹ Thuật Hana HI 98509: – Thang đo: -50.0 đến 150.0o C – Độ phân giải: 0.1oC – Độ chính xác: ±0.3oC (-20 đến 90oC), ±0.5o C vùng còn lại – Đầu dò: thép không gỉ, 160 x dia 3mm – Pin: 1 […]
Máy đo độ mặn HANNA HI931100 Thông tin mô tả: Đây là thiết bị đo cầm tay điện tử hiện đại, máy có 2 tính năng đo, đo độ mặn và đo nhiệt độ dung dịch với độ chính xác cao. Sản phẩm chính hãng Hanna-Ý, có chứng nhận chất lượng, và được phân phối […]
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Elcometer 319 Thông tin mô tả Máy đo nhiệt độ và độ ẩm elcometer 319: Máy nhỏ gọn, sử dụng dễ dàng với một tay để đo nhiệt độ môi trường và nhiệt độ điểm. Cho phép lưu lại kết quả. Nam châm tích hợp cho phép đo […]
Máy đo tổng độ cứng và pH của nước HANNA HI 96736 (0.00 to 4.70 mg/L; 6.5 to 8.5 pH) Điểm nổi bật của máy đo độ cứng và PH của nước Hanna Hi96736: Hanna Hi 96736 là máy sử dụng quang kế để đo tổng độ cứng và đo PH của nước, độ chính […]
Bút đo pH/EC/TDS HANNA HI 98129 (0.00 to 14.00 pH; 0 to 3999 µS/cm; 0 to 2000 ppm) Hanna Hi 98129 được thiết kế dạng bút để đo PH, với chức năng chống thấm nước máy hoạt động rất chuyên nghiệp có thể đo khi máy chìm trong dung dịch. Ngoài ra máy còn tích […]
Máy đo pH/mV/nhiệt độ trong rượu vang HANNA HI 2222 (-2.00 to 16.00 pH; ±699.9 mV; ±2000 mV; -20.0 to 120.0°C) [wptab name=’Mô tả’] Tổng quan máy Hanna HI-2222: Máy được thiết kế đặc biệt dùng cho việc phân tích rượu. Độ PH được hiệu chuẩn đạt 3.0, phù hợp với khoảng đo PH của […]
Máy đo pH/ORP cầm tay chống nước Hana HI 98183 (-2-20pH; ±2000 mV) Thông số kỹ thuật của máy Hanna HI 98183: Range: pH -2.0 to 20.0; -2.00 to 20.00; -2.000 to 20.000 pH; ORP ±2000 mV Temperature: -20.0 to 120.0 °C (-4.0 to 248.0°F) Resolution: pH 0.1; 0.01; 0.001 pH; ORP 0.1 mV; Temperature […]