Máy đo nhiệt độ hồng ngoại testo 810: 2 kênh
Nhiệt kế hồng ngoại testo 810 với 2 kênh đầu vào có khả năng đo tiếp xúc và không tiếp xúc. Trong đó một kênh kết nối đầu dò nhiệt độ NTC đo dải nhiệt -10 đến +50 °C cho không khí và cảm biến laser đo nhiệt độ không tiếp xúc với dải nhiệt -30 đến +300 °C cho vật thể.
Máy đo nhiệt độ hồng ngoại testo 810 lấy dấu điểm đo bằng tia laser và tích hợp cảm biến nhiệt độ không khí loại NTC bên trong.
Máy đo nhiệt độ 810 hiển thị chênh lệch nhiệt độ giữa 2 kênh. Định vị điểm đo bằng tia laser với D:S 6:1. Máy đo nhiệt độ không khí đồng thời đo nhiệt độ bề mặt bằng hồng ngoại không cần tiếp xúc đối tượng đo. Điều này cho phép đo nhiệt độ bề mặt của một vật phát nhiệt, một lỗ cửa thông gió hoặc một cửa sổ để thuận tiện cho việc so sánh nhiệt độ không khí trong phòng.
Với máy đo nhiệt độ testo 810, phép đo hồng ngoại được thực hiện với việc lấy dấu điểm đo bằng tia laser. Nhiệt kế này có chức năng Hold để đóng băng giá trị mới đo cùng với lưu lại giá trị min/max. Mức chênh lệch nhiệt độ giữa nhiệt độ không khí và nhiệt độ bề mặt thì tự động được hiển thị.
Tính năng đặc điểm:
- Đo nhiệt độ không khí với NTC: -10 đến +50 °C
- Độ chính xác NTC: ±0.5 °C
- Đo nhiệt độ từ xa với cảm biến laser: -30 đến +300 °C
- Độ chính xác: ±2.0 °C
- 2 kênh đầu vào
- Model: 810
- Nhà sản xuất: Testo Đức
- Định vị điểm đo bằng 1 tia laser với tỷ lệ quang học 6:1
- Hiển thi chênh lệch nhiệt độ giữa 2 kênh
- Chức năng Hold và lưu lại giá trị min/max
- Màn hình hiển thị có chiếu sáng nền
- Nhỏ gọn, dễ vận hành
Máy đo nhiệt độ testo 810 cung cấp bao gồm: chụp bảo vệ đầu dò, pin, dây đeo và giấy test xuất xưởng
Thông số kỹ thuật của máy đo nhiệt độ testo 810
Kênh nhiệt độ – NTC
Dải đo | -10 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0.5 °C |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Tốc độ đo | 0.5 giây |
Kênh nhiệt độ – Hồng ngoại
Dải đo | -30 đến +300 °C |
Độ chính xác | ±2.0 °C (-30 đến +100 °C) ±2 % giá trị đo ( dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0.1 °C |
Tốc độ đo | 0.5 giây |
Thông số kỹ thuật chung
Cấp bảo vệ | IP40 |
Độ phát xạ | Có thể điều chỉnh từ 0.2 đến 0.99 |
Tỉ lệ khoảng cách đo | 6:1 |
Đánh dấu điểm đo | 1-điểm laser |
Dải đo quang phổ | 8 … 14 μm |
Bảo hành | 1 năm |
Nguồn | 2 pin AAA |
Tuổi thọ pin | khoảng 50 giờ |
Kích thước | 119 x 46 x 25 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Khối lượng | 90 g (gồm pin và nắp đậy) |