Lưu trữ tác giả: Huỳnh Đỗ Nhật Phúc

KIMO VT50 – Máy đo tốc độ gió & nhiệt độ KIMO VT50

KIMO VT50 - Thiết bị đo tốc độ gió & nhiệt độ KIMO VT50

KIMO VT50 – Máy đo tốc độ gió KIMO VT50 Kimo VT50 được sử dụng đo tốc độ gió và lưu lượng không khí trong nhiều thiết bị khác nhau như hệ thống quạt thông gió, các đường ống dẫn khí, đo gió trong phòng làm việc, sân vận động thể thao,… Máy hoạt động […]

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110

Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  Máy đo nhiệt độ, độ ẩm và nhiệt độ điểm sương KIMO HD110:   Khoảng đo độ ẩm Từ  5 … 95%RH Độ chính xác ±1.8%HR (from 15°C to 25°C) ±0.88%HR Độ phân giải 0.1%HR Khoảng đo nhiệt độ […]

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50:   Khoảng đo độ ẩm Từ 5 … 95%RH Độ chính xác ±1.8%HR (from 15°C to 25°C) ±0.88%HR Độ phân giải 0.1%HR Khoảng đo nhiệt độ Từ -20 … +70°C Độ chính xác ±0.4% giá […]

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150

KIMO HD100 - MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150:   Khoảng đo –    Độ ẩm: từ 5 …95 %RH–    Nhiệt độ: -20 … +70°C –    Điểm sương: -40 … +70°C Độ chính xác –    Độ ẩm: ±1.8%RH (từ 15°C … 25°C)-    Nhiệt độ: ±0.4% giá trị đo ±0.3°C –    Điểm sương: […]

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M: FEATURES *  Metal vane pobe, heavy duty, wide range measurement. *  Auto shut off saves battery life. *  Thermistor sensor for temp. measurement, fast response time. *  Air flow : CMM ( m^3/min. ) andCFM (  ft^3/min. […]

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203: ELECTRICAL SPECIFICATIONS ( 23 ± 5 ℃) Air velocity   Measurement Range Resolution Accuracy m/s 0.4 – 25.0 m/s 0.1 m/s       ± (2 % + 1 d) km/h 1.4 – 90.0 km/h 0.1 km/h […]

Thiết bị đo gió FLUS ET 935

Thiết bị đo gió FLUS ET 935

Thiết bị đo gió FLUS ET 935 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo FLUS MT 905C   : Features: Air velocity and Air temperature measurements(905C) User selectable units: m/s, Km/h, MPH, Knots, ft/min(905C only) MAX/MIN record Backlit LCD display Low battery indication Auto power off MT-905 MT-905C Reading Display Update 1time/second Resolution 0.1m/s Air Velocity Range 0.4 ~ 30m/s 1.4 ~ 108Km/h 0.9~67.0MPH 0.8~58.0Knots N/A 80~5900 ft/min Air velocity Accuracy ±3%+0.3m/s Temperature Range N/A -30 °C ~ 60 °C/-22~140°F Temperature Accuracy N/A ±1.5/2.7°F Operating Temperature -20 °C ~ 60 °C Operating Humidity 10%RH ~ 90%RH (Non-condensation) Storage Temperature -20 °C ~ 60 °C Storage Humidity 10%RH ~ 75%RH Size(L*W*H) […]

Thiết bị đo gió FLUS ET 955

Thiết bị đo gió FLUS ET 955

Thiết bị đo gió FLUS ET 955 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió FLUS ET 955   : Air velocity, Air flow and Air temperature measurements User selectable units: m/s, Km/h, MPH, Knots, ft/min MAX/MIN/Data Hold Large Backlit LCD display Low battery indication Auto power off Circuit based on fast and high accurate MCU design Air velocity range 0.3m/s ~ 45.0m/s Operation conditions -30°C~60°C (2°F~140°F);≤90%RH(Non-condensation) Storage conditions -10°C~60°C ( 14°F~140°F);< 80%RH Air velocity accuracy 3%±0.1 Air velocity resolution 0.1 m/s Sampling time 1time/second Temperature range -30°C~60°C ( -22°F~140°F) Temperature accuracy ±1.5°C (±2.7°F) Area set 0.001 ~9999 ㎡(0.001~ 9999) Air velocity level indication level 1-12 by analog bar-graph,level 12 above by digits Dimension(L*W*H) 185*66*33mm Weight 311g […]

Máy đo tốc độ gió cầm tay FLUS MT-905C

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí FLUS MT 905C

Máy đo tốc độ gió cầm tay FLUS MT-905C Máy đo tốc độ gió cầm tay Flus MT-905C có thiết kế nhỏ gọn, tất cả các thao tác sử dụng chỉ với 1 tay, tạo sự chuyên nghiệp cho các phép đo nhanh. Cánh quạt của MT-905C có độ nhạy cao tốc độ gió có […]

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON YK 90HT

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí LUTRON YK 90HT

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON YK 90HT THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON YK 90HT: HUMIDITY METER, data logger, RS232 Model: YK-90HT Humidity, Temp., Dew point 10 to 95%RH, 0 to 50 oC. 0.01 %RH, 0.01 degree. 1000 data hogger point, RS232 Fast response […]

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 3006HA

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí LUTRON HT 3006HA

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 3006HA THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 3006HA: HUMIDITY/TEMP. METER, + type K/J Temp. Model: HT-3006HA Humidity meter %RH : 10 to 95%RH. Humidity meter/Temp.: 0 to 50.0 oC, oC/oF. Type K thermometer: -100 oC to 1300 oC. […]

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 3015HA

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí LUTRON HT 3015HA

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 3015HA THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 3015HA: • HUMIDITY METER, Dew point, Temp. Model: HT-3015HA • Max., Min., Memory recall button. • 10% – 95% RH, 0 – 50.0 oC, oC/oF.

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 3015

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí LUTRON HT 3015

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 3015 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 3015: HUMIDITY METER, Dew point, Temp., RS232 Model: HT-3015 Measurement : Humidity, Temp., Dew point Resolution : 0.01 %RH, 0.01 degree. 1000 data logger no., RS232 interface. Fast response time. […]

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 305

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí LUTRON HT 305

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 305 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON HT 305: • POCKET HUMIDITY METER Economical type Model: HT-305 • Measurement: Humidity, Temp., Dew point • Pocket and compact housing case. • Fast response time. • Humidity: 5 to 95 […]

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON YK 2005RH

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí LUTRON YK 2005RH

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON YK 2005RH THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON YK 2005RH: Humidity: 10 to 95%RH, Temp.:0 to 50 oC, oC/oF High capacity, 16,000 data logger point Real time data logger (record year, month date, hour, minute, second) Humidity, Temp., Dew point, […]

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON PHB 318

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí LUTRON PHB 318

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON PHB 318 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí LUTRON PHB 318: Barometer: 10 to 100hPa, mmHg, inHg Humidity : 10% to 95% RH, Dew Temperature : 0 to 5050 oC, oC/oF All in one, pen type, easy carryout Hold, record […]

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO AQ 200

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí KIMO AQ 200

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO AQ 200 Thông số kỹ thuật đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO AQ 200: Chức năng: –          Lựa chọn các đơn vị đo –          Sử dụng đơn giản với nút điều khiển joystick –          Có thể điều chỉnh chế độ tự tắt máy […]

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO HD 200

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí KIMO HD 200

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO HD 200 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO HD 200: Functions : Relative humidity, dew point and temperature. 8, 000 measuring points DATALOGGER software (option) Hygrometry Relative humidity : from 3 to 98%HR Absolute humidity : from 0 to […]