Lưu trữ danh mục: Review thiết bị đo

Review thiết bị đo từ các nhà sản xuất hàng đầu thế giới như: Fluke, Kyoritsu, Hioki, Sanwa, Hanna,…Hàng chính hãng, giá tốt, bảo hành 12 tháng

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD50:   Khoảng đo độ ẩm Từ 5 … 95%RH Độ chính xác ±1.8%HR (from 15°C to 25°C) ±0.88%HR Độ phân giải 0.1%HR Khoảng đo nhiệt độ Từ -20 … +70°C Độ chính xác ±0.4% giá […]

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150

KIMO HD100 - MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150

MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150 THÔNG SỐ KỸ THUẬT  MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ, ĐỘ ẨM KIMO HD100-HD150:   Khoảng đo –    Độ ẩm: từ 5 …95 %RH–    Nhiệt độ: -20 … +70°C –    Điểm sương: -40 … +70°C Độ chính xác –    Độ ẩm: ±1.8%RH (từ 15°C … 25°C)-    Nhiệt độ: ±0.4% giá trị đo ±0.3°C –    Điểm sương: […]

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4206M: FEATURES *  Metal vane pobe, heavy duty, wide range measurement. *  Auto shut off saves battery life. *  Thermistor sensor for temp. measurement, fast response time. *  Air flow : CMM ( m^3/min. ) andCFM (  ft^3/min. […]

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203

Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió LUTRON AM 4203: ELECTRICAL SPECIFICATIONS ( 23 ± 5 ℃) Air velocity   Measurement Range Resolution Accuracy m/s 0.4 – 25.0 m/s 0.1 m/s       ± (2 % + 1 d) km/h 1.4 – 90.0 km/h 0.1 km/h […]

Thiết bị đo gió FLUS ET 935

Thiết bị đo gió FLUS ET 935

Thiết bị đo gió FLUS ET 935 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo FLUS MT 905C   : Features: Air velocity and Air temperature measurements(905C) User selectable units: m/s, Km/h, MPH, Knots, ft/min(905C only) MAX/MIN record Backlit LCD display Low battery indication Auto power off MT-905 MT-905C Reading Display Update 1time/second Resolution 0.1m/s Air Velocity Range 0.4 ~ 30m/s 1.4 ~ 108Km/h 0.9~67.0MPH 0.8~58.0Knots N/A 80~5900 ft/min Air velocity Accuracy ±3%+0.3m/s Temperature Range N/A -30 °C ~ 60 °C/-22~140°F Temperature Accuracy N/A ±1.5/2.7°F Operating Temperature -20 °C ~ 60 °C Operating Humidity 10%RH ~ 90%RH (Non-condensation) Storage Temperature -20 °C ~ 60 °C Storage Humidity 10%RH ~ 75%RH Size(L*W*H) […]

Thiết bị đo gió FLUS ET 955

Thiết bị đo gió FLUS ET 955

Thiết bị đo gió FLUS ET 955 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Thiết bị đo gió FLUS ET 955   : Air velocity, Air flow and Air temperature measurements User selectable units: m/s, Km/h, MPH, Knots, ft/min MAX/MIN/Data Hold Large Backlit LCD display Low battery indication Auto power off Circuit based on fast and high accurate MCU design Air velocity range 0.3m/s ~ 45.0m/s Operation conditions -30°C~60°C (2°F~140°F);≤90%RH(Non-condensation) Storage conditions -10°C~60°C ( 14°F~140°F);< 80%RH Air velocity accuracy 3%±0.1 Air velocity resolution 0.1 m/s Sampling time 1time/second Temperature range -30°C~60°C ( -22°F~140°F) Temperature accuracy ±1.5°C (±2.7°F) Area set 0.001 ~9999 ㎡(0.001~ 9999) Air velocity level indication level 1-12 by analog bar-graph,level 12 above by digits Dimension(L*W*H) 185*66*33mm Weight 311g […]

Máy đo tốc độ gió cầm tay FLUS MT-905C

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí FLUS MT 905C

Máy đo tốc độ gió cầm tay FLUS MT-905C Máy đo tốc độ gió cầm tay Flus MT-905C có thiết kế nhỏ gọn, tất cả các thao tác sử dụng chỉ với 1 tay, tạo sự chuyên nghiệp cho các phép đo nhanh. Cánh quạt của MT-905C có độ nhạy cao tốc độ gió có […]

Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Tenmars TM 183

Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Tenmars TM 183

Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Tenmars TM 183  Tenmars TM-183 ứng dụng đo nhiệt độ và độ ẩm trong nhiều môi trường khác nhau gồm nhà ở, văn phòng, kho xưởng, nhà máy,… Máy được tích hợp cảm biến có độ nhạy cao, phản hồi đo nhanh và chính xác. Sử dụng để […]

Đo nhiệt độ – độ ẩm không khí Flus ET951

Đo Nhiệt độ - độ ẩm không khí Flus ET951

Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí Flus ET951 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí Flus ET951 : Humidity & Temperature Meter ET-951 Dew Point temperature Calibration function User selectable units MAX/MIN/DATA Hold Large Backlit LCD display Low battery indication Auto power off Specifications: Humidity Measuring range Accuracy Resolution 0~ 100%RH 0~20%RH, 80%~100%RH: ±4.0% 0.1 20%~40%RH,60%~80%RH:  ±3.0% 40%~60%RH: ±2.0% Temperature -35℃~100℃ -35~-10℃, 70~100℃: ±1.0℃ 0.1℃ -10~70℃ : ±0.5℃ -31~14℉,158~212℉: ±1.8℉ 14~158℉:±0.9℉ Dew Point Temp. -35~100℃ […]

Đo điện trở cách điện LUTRON DI 6300

Đo điện trở cách điện LUTRON DI 6300

Đo điện trở cách điện LUTRON DI 6300 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện LUTRON DI 6300: INSULATION TESTER Model: DI-6300  • 200 M ohm (100V), 200 M ohm (250V), 200 M ohm (500V), 1000M ohm (1000V), ACV, 200 ohms, continuity beeper. • Short circuit, 2.8 mA high driving current. • Size: […]

Đo điện trở cách điện TENMARS YF 510

Đo điện trở cách điện TENMARS YF 510 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện TENMARS YF 510: • Taut band movement for high accuracy. • Low resistance range: 0.5A/250V, 5Ø x 20mm. • ~V range: AC 600V rms..

Đo điện trở cách điện TENMARS YF 508

Đo điện trở cách điện TENMARS YF 508 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện TENMARS YF 508: YF-508 Milliohm Meter is designed and built for measurement of resistor, motor coil, transformer, Printed Circuit Board. It can accurately measure the conductor, light electricity and welding point.  

Đo điện trở cách điện TENMARS YF 509

Đo điện trở cách điện TENMARS YF 509 Tính năng máy đo điện trở cách điện Tenmars YF 509: – Màn hình hiển thị: 3-1/2 digit LCD. – Cảnh báo quá tải khi đo. – Thông báo pin thấp. – Thang đo cao: 0.1MΩ – 2000MΩ + 250V: 0.1MΩ to 200MΩ. + 500V: 0.1MΩ to […]

Đồng hồ vạn năng SANWA CD800a

Đồng hồ đo điện vạn năng SANWA CD800a

Đồng hồ vạn năng SANWA CD800a  Thông tin tổng quan đồng hồ vạn năng SANWA CD800a: Sanwa CD800a được thiết kế gồm có máy, dây đo nằm trong hộp có nắp trượt. Đảm bảo độ bền, giảm bụi bẩn và nước. Màn hình LED 4000 count. Độ chính xác đạt: 0.7% Đo tụ điện. Đo […]