Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO AMI 300 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO AMI 300: Các chức năng Hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay Lựa chọn nhiều đơn vị đo Đo giá trị nhỏ nhất/lớn nhất, Hold/giữ giá trị đo được Lưu trữ […]
Lưu trữ danh mục: Thiết bị đo
Thiết bị đo
Thiết bị đo lường số 1 – Chuyên các loại máy đo lường công nghiệp điện, máy đo môi trường, thiết bị kiểm định, công cụ và dụng cụ đo điện. Cam kết hàng chính hãng, bảo hành 12 tháng, giá rẻ, giao hàng toàn quốc.
Các dòng máy chính:
Máy đo lường công nghiệp điện: Thiết bị đo chỉ thị pha
Máy đo môi trường: Nhiệt kế tự ghi, máy đo nhiệt độ độ ẩm. Đồng hồ đo tốc độ gió, đo ánh sáng, đo năng lượng mặt trời. Camera nhiệt, máy đo hồng ngoại.
Thiết bị kiểm định: Máy hiệu chuẩn các loại: Hiệu chuẩn áp suất, hiệu chuẩn điện, hiệu chuẩn đồng hồ đo, hiệu chuẩn thiết bị điện, máy đo công nghiệp
Các công cụ và dụng cụ đo điện: Đồng hồ vạn năng, đồng hồ đo điện. Ampe kìm, đồng hồ đo điện trở. Đồng hồ đo LCR, chỉ thị pha. Thiết bị đo và phân tích công suất dòng điện…
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 88395 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 88395:
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 88398 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 88398 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí CENTER 342 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí CENTER 342 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8829 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8829 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8835 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8835 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9811 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9811 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9851 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9851 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8706N THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8706N :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9680 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9680 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8723 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8723 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí TENMARS YF 160A THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí TENMARS YF 160A :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí Flus ET951 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí Flus ET951 : Humidity & Temperature Meter ET-951 Dew Point temperature Calibration function User selectable units MAX/MIN/DATA Hold Large Backlit LCD display Low battery indication Auto power off Specifications: Humidity Measuring range Accuracy Resolution 0~ 100%RH 0~20%RH, 80%~100%RH: ±4.0% 0.1 20%~40%RH,60%~80%RH: ±3.0% 40%~60%RH: ±2.0% Temperature -35℃~100℃ -35~-10℃, 70~100℃: ±1.0℃ 0.1℃ -10~70℃ : ±0.5℃ -31~14℉,158~212℉: ±1.8℉ 14~158℉:±0.9℉ Dew Point Temp. -35~100℃ […]
Đo điện trở cách điện SEW ST 2551 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện SEW ST 2551: Insulation Resistance Test Voltage (DC V) : 250/500/1000V Measuring Ranges (Auto) : 0-20/0-200/0-2000M Ohm Accuracy : 20M Ohm : +/- (1.5%rdg+2dgt) Accuracy : 200M Ohm : +/- (2.5%rdg+2dgt) Accuracy : 2000M Ohm : +/- (5%rdg+3dgt) […]
Đo điện trở cách điện SEW 6200 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện SEW 6200: Test Voltage (DC V) : 2500V , 5000V Measuring Ranges : 0~100G Ohm , 0~200G Ohm Accuracy : +/-5% of full scale Live Warning : > 500 Volts AC Operating Temp(degree C) : 0′ ~ 40′ Humidity […]
Đo điện trở cách điện TENMARS YF 510 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện TENMARS YF 510: • Taut band movement for high accuracy. • Low resistance range: 0.5A/250V, 5Ø x 20mm. • ~V range: AC 600V rms..
Đo điện trở cách điện TENMARS YF 520 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện TENMARS YF 520:
Đo điện trở cách điện TENMARS YF 508 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện TENMARS YF 508: YF-508 Milliohm Meter is designed and built for measurement of resistor, motor coil, transformer, Printed Circuit Board. It can accurately measure the conductor, light electricity and welding point.
Đo điện trở cách điện TENMARS YF 509 Tính năng máy đo điện trở cách điện Tenmars YF 509: – Màn hình hiển thị: 3-1/2 digit LCD. – Cảnh báo quá tải khi đo. – Thông báo pin thấp. – Thang đo cao: 0.1MΩ – 2000MΩ + 250V: 0.1MΩ to 200MΩ. + 500V: 0.1MΩ to […]
Đo điện trở cách điện SK 3500 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện SK 3500:
Đo điện trở cách điện SK 3502 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện SK 3502:
Đo điện trở cách điện SK 3320 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện SK 3320 :
Đo điện trở cách điện SK 3010 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện SK 3010 :
Đo điện trở cách điện SK 3000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo điện trở cách điện SK 3000 :