Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO AMI 300 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí KIMO AMI 300: Các chức năng Hiệu chuẩn tự động hoặc bằng tay Lựa chọn nhiều đơn vị đo Đo giá trị nhỏ nhất/lớn nhất, Hold/giữ giá trị đo được Lưu trữ […]
Lưu trữ tác giả: Huỳnh Đỗ Nhật Phúc
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 88395 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 88395:
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 88398 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 88398 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí CENTER 342 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí CENTER 342 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8829 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8829 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8835 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8835 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9811 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9811 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9851 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9851 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8706N THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8706N :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9680 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 9680 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8723 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí AZ 8723 :
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí TENMARS YF 160A THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí TENMARS YF 160A :
Máy đo nhiệt độ và độ ẩm Tenmars TM 183 Tenmars TM-183 ứng dụng đo nhiệt độ và độ ẩm trong nhiều môi trường khác nhau gồm nhà ở, văn phòng, kho xưởng, nhà máy,… Máy được tích hợp cảm biến có độ nhạy cao, phản hồi đo nhanh và chính xác. Sử dụng để […]
Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí Flus ET951 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đo Nhiệt độ – độ ẩm không khí Flus ET951 : Humidity & Temperature Meter ET-951 Dew Point temperature Calibration function User selectable units MAX/MIN/DATA Hold Large Backlit LCD display Low battery indication Auto power off Specifications: Humidity Measuring range Accuracy Resolution 0~ 100%RH 0~20%RH, 80%~100%RH: ±4.0% 0.1 20%~40%RH,60%~80%RH: ±3.0% 40%~60%RH: ±2.0% Temperature -35℃~100℃ -35~-10℃, 70~100℃: ±1.0℃ 0.1℃ -10~70℃ : ±0.5℃ -31~14℉,158~212℉: ±1.8℉ 14~158℉:±0.9℉ Dew Point Temp. -35~100℃ […]
Đồng hồ đo điện vạn năng LUTRON DM 9031 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ đo điện vạn năng LUTRON DM 9031 : Multi-functions, intelligent µ-P circuit. Dwell, Tach., Hz, point, ohm, AC/DC V/A, Temp., Continuity beeper, Data hold, Record. RS232 computer interface, External adapter. Size: 204 x 87 x 39 mm. ELECTRICAL SPECIFICATIONS R ( […]
Đồng hồ đo điện vạn năng SANWA PC 5000a THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ đo điện vạn năng SANWA PC 5000a :
Đồng hồ vạn năng SANWA CD800a Thông tin tổng quan đồng hồ vạn năng SANWA CD800a: Sanwa CD800a được thiết kế gồm có máy, dây đo nằm trong hộp có nắp trượt. Đảm bảo độ bền, giảm bụi bẩn và nước. Màn hình LED 4000 count. Độ chính xác đạt: 0.7% Đo tụ điện. Đo […]
Đồng hồ đo điện vạn năng SANWA CD 770 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ đo điện vạn năng SANWA CD 770 :
Đồng hồ đo RLC Tenmars YF-78 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ đo RLC Tenmars YF-78: – ACV: 200mV/2V/20V/200V/750V – Độ phân giải tương ứng: 100μV/1mV/10mV/100mV/1V – Độ chính xác (40Hz – 500Hz): ±(1.2%+4)/±(1.5%+4) – ACA: 200μA/20mA/200mA/10A – Độ phân giải tương ứng: 10nA/10μA/ 100μA/10mA – Độ chính xác: ±(1.2%+3)/±(2.5%+3)60s – DCV: 200mV/2V/20V/200V/1000V – Độ […]
Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 1240 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 1240 :
Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 1100 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 1100 :
Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 3000 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 3000 :
Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 401 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 401 :
Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 402 THÔNG SỐ KỸ THUẬT Đồng hồ đo điện vạn năng WELLINK HL 402 :